Lesson 2: This is my house

Mỗi bài học trong khóa tiếng Anh giao tiếp bao gồm năm phần: hội thoại, từ vựng, ngữ pháp, luyện tập nói và luyện tập viết, được trình bày trong khuôn khổ một bài viết.

Mục lục

  1. Hội thoại: This is my house
  2. Từ vựng: Khu vực và vật dụng trong gia đình (Areas and objects in the house)
  3. Ngữ pháp: danh từ (noun) và mạo từ (article)
  4. Thực hành nói
  5. Luyện viết

1. Phần 1: Hội thoại: This is my house

Sau bữa tiệc nướng ngoài trời với gia đình Steve, Jane mời Steve và vợ là Janice đến nhà chơi.

Cô ấy bắt đầu giới thiệu căn nhà của mình cho họ.

Bài học hôm nay cung cấp một số mẫu câu thông dụng giới thiệu những khu vực và vật dụng trong ngôi nhà của bạn và câu cảm thán.

Nào, chúng ta cùng bắt đầu.

Jane: Hi there, thanks for coming over. Welcome to my house.

Janice: Here’re some fruits.

Steve: What a big house1!

Jane: Thank you so much.

This is the living room2. Please have a seat. I’ll bring some biscuits and drinks for you. Would you like juice?

Steve: Anything.

Jane: Here’s it. Make yourself at home.

Janice: Your living room is so pretty. I like this sofa the most. It’s really comfortable.

Jane: My family usually sit here and watch TV.

Janice: Can you take me to go around your house?

Jane: Sure, follow me.

This is the kitchen, my place.

Janice: There’re a lot of chairs here3.

Jane: Yeah! My big family always have a meal here.

Janice: There are various of appliances in your kitchen. There are gas stove, refrigerator, microwave. What’s this4?

Jane: It’s the dishwasher. Brian has just bought it to help me out with the housework.

Janice: Where’s your room5? Can you show me?

Jane: Sure. It’s on the second floor. Come and see it.

Janice: Oh, it’s nice. There’s a big bathroom inside. I really like to have a bathroom with a bathtub.

Jane: My father-in-law’s room and also my grandfather’s room have one bathroom each.

Janice: I guess you read the book here at this desk.

Jane: No, I read the book in the reading room.

Janice: Wow, tons of books. There’s a computer, too.

Jane: My son, me and my father-in-law always study, work on the computer and read books here.

There’s a balcony over there.

Janice: Wow, it’s beautiful here. What is this table for, Jane?

Jane: Brian and me often come here and drink coffee or tea in the evening, to enjoy the atmospheres.

Janice: Lovely.

Jane: In the morning, this is the place for me to hang the washing out. I’d like to show you the new bicycle I’ve just bought. Follow me.

This is our garage. And here’s my new bike.

Janice: It’s so cool. It is a sport bicycle?

Jane: Yeah, it’s.

Woo woo (There’s a dog bark)

Janice: Where’s the yap from?

Jane: It’s Becky. Let’s go to the backyard.

At the weekend, I always water vegetables and flowers with my son.

Janice: Your garden is wonderful6. I really like fresh vegetables like these.

Jane: So is your garden. Those flowers are so pretty.

Janice: Your house is beautiful. Thank you for the invitation. That’s very nice of you.

Useful expressions (mẫu câu thông dụng):

  1. What a big house!: “Ngôi nhà thật lớn làm sao”. Đây là câu cảm thán, dùng để bày tỏ cảm xúc (khen ngợi hoặc chê) với một người, sự vật hay sự việc.
  2. This is the living room: “Đây là phòng khách”. Chúng ta dùng mẫu câu này khi giới thiệu cho người khác một sự vật hoặc một con người. Khi đó, khoảng cách giữa ta và người hoặc vật được giới thiệu rất gần. Nếu ở khoảng cách xa hơn, chúng ta dùng mẫu câu “That is….”
  3. There are a lot of chairs here: “Có nhiều ghế ở đây”. There are và there is là cấu trúc để giới thiệu “có” một hoặc nhiều vật/người tồn tại ở đâu.
  4. What’s this: “Cái đó là gì?” dùng để hỏi tên một sự vật ở gần chúng ta. Tương tự “what’s that” cái kia là là, dùng để hỏi tên một sự vật ở xa chúng ta.
  5. Where’s your room?:“Phòng của bạn ở đâu?”
  6. Your garden is wonderful: “Khu vườn của bạn thật tuyệt vời”. Bạn có thể dùng mẫu câu này để khen người hoặc vật nào đó.

Phần 2: Từ vựng: những khu vực và vật dụng trong gia đình (Areas and objects in the house)

 Living room: phòng khách

Kitchen: nhà bếp

Bathroom: phòng tắm

Bedroom: phòng ngủ

Reading room: phòng đọc sách

Balcony: ban công

Garage: ga-ra (Chỗ để xe)

Garden: vườn

Backyard: sân sau

Sofa: ghế sô pha

Computer: máy tính để bàn

TV (television): ti vi

Chair: ghế

Bathtub: bồn tắm

Microwave: lò vi sóng

Dishwasher: máy rửa chén

Refrigerator: tủ lạnh

Gas stove: bếp ga

Phần 3: Ngữ pháp: Danh từ (noun) và mạo từ (article)

A. Danh từ

  1. Định nghĩa:

Danh từ là những từ dùng chỉ sự vật, sự việc, hiện tượng, con người, khái niệm, v.v.

Nó có thể giữ vai trò là chủ ngữ hoặc vị ngữ.  

Ví dụ:

My husband is an engineer (Chồng tôi là một kỹ sư).

Becky is a dog (Becky là một con chó).

Các danh từ được bôi đỏ.

2. Phân loại:

Trong tiếng Việt, danh từ không biến đổi hình thức viết khi được dùng chỉ số ít hay số nhiều. Ngược lại, danh từ trong tiếng Anh có hình thức số ít và số nhiều.

Danh từ chia thành hai loại: đếm được và không đếm được

Ví dụ:

-Coffee (cà phê), tea (trà), juice (nước ép), music (âm nhạc), rain (mưa) là những danh từ không đếm được. Chúng không có hình thức số nhiều. Bạn không thể thêm s hoặc es vào sau những danh từ này

Musics, juices, rains

-Computer( máy tính), book (quyển sách), bicycle (xe đạp), flower (bông hoa) là những danh từ đếm được. Chúng có hình thức số nhiều. Bạn có thể nói : a bicycle (một chiếc xe đạp), two books (hai quyển sách), five flowers (năm bông hoa).

B. Mạo từ

Mạo từ là từ đứng trước danh từ nhằm cho biết danh từ đó nói đến một đối tượng xác định hay không xác định.

Mạo từ “a/an” dùng để chỉ đối tượng không xác định.

Ví dụ:

My husband is an engineer (Chồng tôi là một kỹ sư). Kỹ sư là một danh từ chỉ nghề nghiệp

Becky is a dog (Becky là một con chó).

Mạo từ “the” dùng để chỉ đối tượng xác định.

Ví dụ:

Paris is the capital of France: Pari là thủ đô của nước Pháp

The sun rises in the east: Mặt trời mọc ở hướng đông.

Ở đây, Paris và mặt trời là địa danh, sự vật duy nhất tồn tại trên thế giới này, nên được xem là đối tượng xác định.

Hoặc ở đoạn hội thoại trên: Janice thấy có một chiếc máy tính để bàn trong phòng đọc sách của nhà Jane, nên cô nói “there is a computer”; sau đó Jane lại nói “work on the computer”, nghĩa là đang ám chỉ cái máy tính mà Janice đã nhắc đến trước đó. Lúc này cái máy tính là đối tượng xác định.

Phần 4: Thực hành nói

Hãy miêu tả căn nhà của bạn sử dụng những từ vựng và mẫu câu đã học hôm nay.

Phần 5: Luyện viết

Bạn cần chuẩn bị một cuốn sổ tay cho khóa học này. Bạn sẽ viết gì trong đó? Hôm nay bạn đã học được những từ vựng gì, bạn muốn tìm hiểu thêm chỗ nào. Hoặc đơn giản bạn viết lại những mẫu câu thông dụng mà Jane đã giảng. Thời gian đầu, khi chưa có nhiều từ vựng và cấu trúc, bạn viết bằng tiếng Việt; về sau, dần dần chuyển sang viết bằng tiếng Anh. Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc đã học nhưng mất gốc, Jane khuyên bạn nên viết những câu ngắn và đơn giản trước, sau đó mới đến câu phức.

Mỗi tuần Jane chỉ đăng một chủ đề và các bạn nên mở rộng số lượng từ vựng và tưởng tượng ra nhiều tình huống mình sẽ gặp. Mọi thắc mắc và góp ý, bạn có thể bình luận bên dưới bài viết. Jane sẽ phản hồi và cải thiện nội dung bài viết từng ngày.

Thân

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

NEWSLETTER