Lesson 3: I always get up at 6 o’ clock

Mỗi bài học trong khóa tiếng Anh giao tiếp bao gồm năm phần: hội thoại, từ vựng, ngữ pháp, luyện tập nói và luyện tập viết, được trình bày trong khuôn khổ một bài viết.

Mục lục

  1. Hội thoại: I always get up at 6 o’clock
  2. Từ vựng: Những hoạt động hàng ngày (The simple things you do every day)
  3. Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn (present simple) và trạng từ chỉ tần suất (frequency adverbs)
  4. Thực hành nói
  5. Luyện viết

1. Phần 1: Hội thoại: I always get up at 6 o’clock

Ở nhà của Jane, sau khi dẫn Janice đi tham quan một vòng quanh ngôi nhà, họ cùng tiếp tục trò chuyện tại phòng khách.

Bài học hôm nay cung cấp một số mẫu câu thông dụng kể về những hoạt động thường nhật.

Nào, chúng ta cùng bắt đầu.

Janice: Hey Janie, tell me about your typical day1.

Jane: Well, I always get up at 6 o’ clock2. I don’t get used to the U.S time yet and I find it hard to sleep more in the morning. I go to the bath room, wash my face and brush my teeth. I do exercise every morning. I can’t manage without it.

Then, I take a shower. After that I prepare breakfast for the whole family and we usually sit together at around 7 o’clock. My husband and my father-in-law head to their workplace at 7:30 while I do daily cleaning and washing. Liam hasn’t gone to school, so he stays with me and his great grandfather.

Next, I write down my to-do-list for the day since I have to do all the housework while preparing for the IELTS test. I always plan my day ahead and do my best to stick to that plan.

My grandfather often helps me out to play with Liam. We usually have dinner at 7 in the evening; sometimes we eat out at the weekends. Then I fold clothes while Liam is watching TV with his father. I never watch the evening news, especially the negative ones. Next, I study for two hours.

Before going to bed, I usually fill in my journal and reflect on the day, which helps me with my emotions and thought. It also helps me to set goal and stay on track.

Steve: Sound very busy, huh?

Janice: I couldn’t agree with you more3. I just want to point out that a journal is really helpful.

Useful expressions (mẫu câu thông dụng):

  1. Tell me about your typical day: “Hãy kể tôi nghe về một ngày điển hình của bạn”. Đây là câu yêu cầu người khác chia sẻ thêm thông tin về bạn. Hãy nhớ cấu trúc chính Tell me about + danh từ/cụm danh từ. Bạn có thể hỏi câu này bằng cách khác “What do you usually do during the day?”: Bạn thường làm gì trong một ngày?
  2. I always get up at 6 o’ clock: “Tôi luôn thức dậy lúc sáu giờ”. Chúng ta dùng mẫu câu này cùng với một số trạng từ chỉ tần suất (mức độ thường xuyên) như usually, often, sometimes, never, để kể về hoạt động của bản thân.
  3. I couldn’t agree with you more: “Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn”. Cách khác để diễn đạt  I totally agree with you.

Phần 2: Từ vựng: Những hoạt động hàng ngày (The simple things you do every day)

 Get up: thức dậy

Wash face: rửa mặt

Brush teeth: đánh răng

Do exercise: tập thể dục

Take a shower: tắm vòi hoa sen

Have breakfast/ dinner:  ăn sáng/tối

Do the housework: làm việc nhà

Watch TV: xem tivi

Study: học

Write/fill in journal: viết nhật ký

Phần 3: Ngữ pháp: Thì hiện tại đơn (present simple) và trạng từ chỉ tần suất (frequency adverbs)

A. Thì hiện tại đơn

  1. Cấu trúc:

Khẳng định: Chủ ngữ+ động từ chia theo ngôi+ vị ngữ

I always do exercise in the morning (Sáng nào tôi cũng tập thể dục)

Phủ định: Chủ ngữ+ DO hoặc DOES + NOT động từ nguyên mẫu+ vị ngữ

I don’t get used to getting up early in the morning (Tôi chưa quen với việc dậy sớm vào buổi sáng)

Câu hỏi: DO hoặc DOES+ chủ ngữ+ động từ nguyên mẫu?

Does he go to school everyday? (Cậu ấy có đi học mỗi ngày không?)

2. Chức năng:

Chúng ta dùng thì hiện tại đơn để diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc thói quen hay hành động lặp đi lặp lại nhiều lần hay một vài lần.

Thì hiện tại đơn thường được dùng với trạng từ chỉ tần suất (nêu ở phần B)

Ví dụ:

We usually have dinner at 7 in the evening; sometimes we eat out at the weekends (Chúng tôi thường ăn tối lúc 7 giờ; thỉnh thoảng chúng tôi ăn tiệm vào dịp cuối tuần).

B. Trạng từ chỉ tần suất

Là những từ chỉ mức độ thường xuyên lặp lại của một hành động hay sự việc

☺: chỉ việc bạn làm hành động này

AdverbsMondayTuesdayWednesdayThursdayFridaySaturdaySunday
Always
Usually  
Often   
Sometimes    
Seldom/Rarely      
Never       
Mô tả trạng từ chỉ tần suất và mức độ lặp lại

Phần 4: Thực hành nói

Hãy kể cho bạn bè về một ngày của bạn.

Phần 5: Luyện viết

Bạn cần chuẩn bị một cuốn sổ tay cho khóa học này. Bạn sẽ viết gì trong đó? Hôm nay bạn đã học được những từ vựng gì, bạn muốn tìm hiểu thêm chỗ nào. Hoặc đơn giản bạn viết lại những mẫu câu thông dụng mà Jane đã giảng. Thời gian đầu, khi chưa có nhiều từ vựng và cấu trúc, bạn viết bằng tiếng Việt; về sau, dần dần chuyển sang viết bằng tiếng Anh. Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc đã học nhưng mất gốc, Jane khuyên bạn nên viết những câu ngắn và đơn giản trước, sau đó mới đến câu phức.

Mỗi tuần Jane chỉ đăng một chủ đề và các bạn nên mở rộng số lượng từ vựng và tưởng tượng ra nhiều tình huống mình sẽ gặp. Mọi thắc mắc và góp ý, bạn có thể bình luận bên dưới bài viết. Jane sẽ phản hồi và cải thiện nội dung bài viết từng ngày.

Thân

One thought on “Lesson 3: I always get up at 6 o’ clock

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *