Mỗi bài học trong khóa tiếng Anh giao tiếp bao gồm năm phần: hội thoại, từ vựng, ngữ pháp, luyện tập nói và luyện tập viết, được trình bày trong khuôn khổ một bài viết.
Mục lục
- Hội thoại: Is anybody home?
- Từ vựng: Tính cách con người (Personalities)
- Ngữ pháp: Lượng từ (Some, any, no, none)
- Thực hành nói
- Luyện viết
Phần 1: Hội thoại: Is anybody home?
Jane đến trước cửa nhà của vị khách lúc nãy. Cô đang bấm chuông và một lúc sau có một người phụ nữ trung niên bước ra.
Nào, chúng ta cùng bắt đầu.
Jane: I’m from Marcey supermarket. Is anybody home1?
Customer: I’m coming. Hello, what an amazing service! You arrive so quickly.
Jane: Thank you so much. Here’s your order. Your total is $1352. We hope you like our service.
Customer: Sure, here you are. Keep the change. You did a great job.
Jane: Enjoy your dinner3.
Customer: You’re so sweet.
Useful expressions (mẫu câu thông dụng):
- Is anybody home?: “Có ai ở nhà không?
- Your total is $135: “Tổng cộng số tiền bạn phải trả là $135”. Bạn thường nghe câu này khi đi mua sắm.
- Enjoy your dinner: “Chúc bạn buổi tối ngon miệng”. Bạn cũng hay gặp một số câu tương tự, như Enjoy your flight khi chuẩn bị lên máy bay, hoặc Enjoy your stay khi đăng ký phòng ở khách sạn.
Phần 2: Từ vựng: Tính cách con người (Personalities)
Introvert: hướng nội # Extrovert: hướng ngoại
Easy-going, sociable: hòa đồng, cởi mở
Responsible: trách nhiệm
Careful: cẩn trọng # careless: bất cẩn
Enthusiastic: nhiệt tình
Cold: lạnh lùng
Optimistic: lạc quan # pessimistic: bi quan, tiêu cực
Phần 3: Ngữ pháp: Lượng từ (Quantifiers- Some, much, many, a few, a little, a lot, none)
Là những từ đứng trước danh từ để chỉ số lượng
Quantifiers (Lượng từ) | Meaning and usage (nghĩa và cách sử dụng) | Example (Ví dụ) |
Some | Một vài, dùng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được | Would you like some coffee? |
Many | Nhiều, dùng với danh từ đếm được | Ann has many interesting books. |
Much | Nhiều, dùng với danh từ không đếm được | She gives me much food, I couldn’t eat all |
A few | Một ít, dùng với danh từ đếm được | Johnson had a few friends when he moved to this town. |
A little | Một chút, dùng với danh từ không đếm được | I have a little knowledge about technology |
A lot of | Rất nhiều, dùng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được | He spent a lot of money for the car |
None | Không, dùng thay thế cho một danh từ được nhắc đến trước đó | Marry has 2 children but Sarah has none |
All | Tất cả, dùng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm được | All students have to wear uniforms |
Phần 4: Thực hành nói
Hãy mô tả tính cách của bạn và những người xung quanh như bạn bè, đồng nghiệp, người thân.
Phần 5: Luyện viết
Bạn cần chuẩn bị một cuốn sổ tay cho khóa học này. Bạn sẽ viết gì trong đó? Hôm nay bạn đã học được những từ vựng gì, bạn muốn tìm hiểu thêm chỗ nào. Hoặc đơn giản bạn viết lại những mẫu câu thông dụng mà Jane đã giảng. Thời gian đầu, khi chưa có nhiều từ vựng và cấu trúc, bạn viết bằng tiếng Việt; về sau, dần dần chuyển sang viết bằng tiếng Anh. Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc đã học nhưng mất gốc, Jane khuyên bạn nên viết những câu ngắn và đơn giản trước, sau đó mới đến câu phức.
Mỗi tuần Jane chỉ đăng một chủ đề và các bạn nên mở rộng số lượng từ vựng và tưởng tượng ra nhiều tình huống mình sẽ gặp. Mọi thắc mắc và góp ý, bạn có thể bình luận bên dưới bài viết. Jane sẽ phản hồi và cải thiện nội dung bài viết từng ngày.
Thân