Lesson 4: I love swimming

Mỗi bài học trong khóa tiếng Anh giao tiếp bao gồm năm phần: hội thoại, từ vựng, ngữ pháp, thực hành nói và luyện tập viết, được trình bày trong khuôn khổ một bài viết.

Mục lục

  1. Hội thoại: I love swimming
  2. Từ vựng: Những hoạt động vào thời gian rảnh rỗi (Free time activities) và tính từ chỉ cảm xúc
  3. Ngữ pháp: Động từ+ động từ thêm ING (Verb+ V-ing)
  4. Thực hành nói
  5. Luyện viết

1. Phần 1: Hội thoại: I love swimming

Câu chuyện giữa Jane, Steve và Janice tiếp tục diễn ra tại phòng khách.

Bài học hôm nay cung cấp một số mẫu câu thông dụng kể về những hoạt động bạn thường làm vào thời gian rảnh rỗi.

Nào, chúng ta cùng bắt đầu.

Jane: Do you have any hobby1?

Janice: I am a painter and Steve is an architect. We are keen on drawing. As you can see in my house, there’s a big room for our products. How about you Janie?

Jane: I love swimming2. I take this interest since I became pregnant Liam. It really eases my back pain.

Janice: Yeah.  Pregnancy has been always a nightmare.

Steve: I guess Brian is also interested in swimming, isn’t he?

Jane: You can say that again3. He’s proud of his butterfly stroke ability.

Steve: Why don’t we go to the beach next week4? I think you get bored with doing the same thing every day.

Janice: Sounds great, honey.

Jane: It’s a good idea. I believe my husband is excited about this plan.

 Useful expressions (mẫu câu thông dụng):

  1. Do you have any hobby?: “Bạn có sở thích nào không?. Hoặc bạn có thể hỏi bằng cách khác “What do you usually do in your free time?” Bạn thường làm gì khi rảnh rỗi?
  2. I love swimming: Tôi thích bơi lội. Một số cách diễn đạt tương tự “I’m keen on/interested in swimming”
  3. You can say that again: “Bạn có thể nói thêm lần nữa”, diễn tả sự đồng ý với quan điểm của người nói.
  4. Why don’t we go to the beach next week4? “Tại sao chúng ta không đi biển vào tuần tới?”. Đây là câu đề nghị hoặc đưa ra gợi ý cho người khác cùng làm việc gì. Chúng ta sẽ tìm hiểu thêm về mẫu câu tương tự trong các bài học sau.

Phần 2: Từ vựng: Những hoạt động vào thời gian rảnh rỗi (Free time activities) và tính từ chỉ cảm xúc

 Vào thời gian rảnh, chúng ta thường

Listen to music: nghe nhạc

Dance: nhảy

Play chess: chơi cờ vua

Play sport: chơi thể thao

Go fishing: câu cá

Read comics: đọc truyện tranh

Surf the internet: lướt web

Watch comedies: xem phim hài

Một số tính từ chỉ cảm xúc của con người:

Keen on/interested in: thích thú, quan tâm

Bored with: chán ngấy

Excited about: phấn khởi, háo hức

Proud of: tự hào

Afraid of: sợ hãi

Angry about: tức giận

Satisfied with: hài lòng

Phần 3: Ngữ pháp: Động từ+ động từ thêm ING (Verb+ V-ing)

Ở tiếng Việt, chúng ta chỉ cần thêm trạng từ chỉ thời gian đã, đang, sẽ vào trước động từ là có thể diễn đạt ý nghĩa trong quá khứ, hiện tại và tương lai. Đồng thời, động từ cũng không thay đổi hình thức khi dùng với các chủ ngữ khác nhau.

Khác với tiếng Việt, động từ trong tiếng Anh được chia theo ngôi và thì.

Trong một câu tiếng Anh, chúng ta không thấy hai động từ đứng cạnh nhau mà không có sự thay đổi hình thức. Ở bài học này, Jane giảng về hình thức thêm ING của động từ, khi theo sau một động từ khác.

Enjoy

Mind

Imagine

Practice

Miss

Postpone

Involve

Finish

Admit

Consider

Suggest

Deny

Avoid

Delay

Stop

Nếu các động từ trên được theo sau bởi một động từ khác, thì động từ đứng sau phải thêm ING

Ví dụ:

I can’t imagine George riding a motorbike (Tôi không thể hình dung nổi chuyện George cưỡi mô tô).

I don’t mind repairing the roof (Anh không phiền sửa chữa cái mái nhà).

Phần 4: Thực hành nói

Hãy kể cho bạn bè về sở thích của bạn.

Phần 5: Luyện viết

Bạn cần chuẩn bị một cuốn sổ tay cho khóa học này. Bạn sẽ viết gì trong đó? Hôm nay bạn đã học được những từ vựng gì, bạn muốn tìm hiểu thêm chỗ nào. Hoặc đơn giản bạn viết lại những mẫu câu thông dụng mà Jane đã giảng. Thời gian đầu, khi chưa có nhiều từ vựng và cấu trúc, bạn viết bằng tiếng Việt; về sau, dần dần chuyển sang viết bằng tiếng Anh. Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc đã học nhưng mất gốc, Jane khuyên bạn nên viết những câu ngắn và đơn giản trước, sau đó mới đến câu phức.

Mỗi tuần Jane chỉ đăng một chủ đề và các bạn nên mở rộng số lượng từ vựng và tưởng tượng ra nhiều tình huống mình sẽ gặp. Mọi thắc mắc và góp ý, bạn có thể bình luận bên dưới bài viết. Jane sẽ phản hồi và cải thiện nội dung bài viết từng ngày.

Thân

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

NEWSLETTER