Review #2 from lesson 6 to lesson 10

Phần 1. Useful expressions (mẫu câu thông dụng):

  1. Jane’s speaking: “Jane đang trả lời điện thoại đây ạ” Đây là câu nói mở đầu khi bạn trả lời một cuộc gọi đến. Bạn nêu tên của mình và thêm từ speaking.
  2. This is Bill, from Marcy supermarket: “Tôi là Bill, gọi từ siêu thị Marcey”. Bạn đáp lại lời chào của người bên kia bằng cách giới thiệu tên mình, hoặc có thể thêm địa chỉ và tên công ty bạn đang làm việc.
  3. What time do I show up?: “Tôi nên có mặt lúc mấy giờ?”. Khi hỏi về thời gian, bạn hãy nhớ cấu trúc What time+ hành động.
  4. I’m looking forward to seeing you: “Tôi rất mong được gặp anh/chị”. Cấu trúc be looking forward to + Động từ thêm ING, diễn tả sự mong chờ, háo hức của bạn khi chuẩn bị làm việc gì.
  5. Just call me Bill: “Hãy gọi tôi là Bill”, bạn dùng cách nói này để ra hiệu cho người khác dùng tên khi gọi mình. Ở nước ngoài, người ta hay dùng họ để gọi hay ám chỉ một người.  Ví dụ, Jane là tên, Vo là họ. Khi ở Mỹ, người khác hay gọi Jane là Ms/Mrs Vo, thay vì dùng tên Jane.
  6. I hope you don’t mind: “Tôi mong là không làm phiền bạn”. Ở Mỹ, bạn được đánh giá cao khi đến đúng giờ hẹn. Người ta không khuyến khích đến sớm hơn giờ hẹn, vì có thể lúc đó người hẹn bạn đang giải quyết một việc khác.
  7. It’s a beautiful day, isn’t it?: “Thời tiết hôm nay thật tuyệt, phải không?”. Chúng ta có thể dùng câu này khi mở đầu một cuộc nói chuyện với một người chưa quen biết. Hoặc bạn dùng những chủ đề phổ thông (sở thích, quê quán) để phá vỡ sự căng thẳng ban đầu.
  8. Would you like something to drink? “Bạn muốn uống chút gì không?” Đây là câu ngỏ ý mời.
  9. Please follow me: “Xin theo tôi”. Khi bạn muốn yêu cầu lịch sự hoặc hướng dẫn ai đó đi cùng mình. Please là một từ vô cùng hữu dụng, thể hiện phép lịch sự.
  10. How can I help you?: “Tôi có thể giúp gì cho ông/bà? Đây là câu rất hay gặp khi bạn đến bất kỳ một cửa hàng hoặc địa điểm dịch vụ
  11. Okay, got it: “Tôi đã rõ/ Tôi đã hiểu”.
  12. Can you say that again?: “Ông/bà có thể lặp lại không?”. Nếu bạn chưa nghe đối phương nói gì, hãy dùng câu này
  13. How can I get to this address?: “Tôi đến địa chỉ  này bằng cách nào?” dùng khi hỏi đường đến một địa điểm.
  14. You must take the first corner on the right: “Bạn phải rẽ phải ở góc đường đầu tiên
  15. Her house is on your right: “Nhà của bà ấy ở bên phải của bạn”.
  16. Is anybody home?: “Có ai ở nhà không?
  17. Your total is $135: “Tổng cộng số tiền bạn phải trả là $135”. Bạn thường nghe câu này khi đi mua sắm.
  18. Enjoy your dinner: “Chúc bạn buổi tối ngon miệng”. Bạn cũng hay gặp một số câu tương tự, như Enjoy your flight khi chuẩn bị lên máy bay, hoặc Enjoy your stay khi đăng ký phòng ở khách sạn.

Phần 2. Ngữ pháp

Bài 6: Preposition of time (Giới từ chỉ thời gian)

Preposition of timeMeaning and usage (nghĩa và cách sử dụng)Example (Ví dụ)
AtVào lúc, tại thời điểm Chúng ta sử dụng at với những thời điểm, trong các thành ngữ và các dịp đặc biệtAt six o’clock: vào lúc sáu giờ At the weekend : vào cuối tuần At the moment, at present: ngay lúc này, hiện tại At the same time: cùng lúc At the age of: ở tuổi At Christmas: Vào lễ Giáng sinh
InChúng ta sử dụng in với các buổi trong ngày, các tháng trong năm, các năm, hay một quãng thời gian trong tương laiIn the morning, in the evening: buổi sáng, buổi tối Nhưng at midnight: vào lúc nửa đêm In 1970s: ở những năm 70 của thế kỷ 19 In summer: vào mùa hè Nhưng next Monday/last summer: thứ Hai tới/mùa hè năm ngoái, không dùng giới từ at, in, on ở trước last next Jack will be back in five minutes: Jack sẽ quay lại trong năm phút nữa.
OnChúng ta sử dụng on với các ngày/thứ trong tuần, với buổi đi kèm ngày trong tuần, các dịp đặc biệton Friday: vào thứ Sáu On Sunday afternoon: vào chiều chủ nhật On New Year’s eve: vào đêm giao thừa On  
Các bạn có thể tìm hiểu thêm một số giới từ chỉ thời gian khác như during (trong suốt), for (khoảng), before (trước khi), after (sau khi), until (cho đến khi), by (trước lúc).

Bài 7: Câu hỏi đuôi (Tag question)

Câu hỏi đuôi là dạng câu hỏi phổ biến trong đời sống, có phần hỏi (nhỏ) nằm ở cuối câu.

Cấu trúc:

Vế đầu ở dạng khẳng định+ phần câu hỏi ở dạng phủ định

Ví dụ, trong bài hội thoại, ông Bill đã hỏi Jane:

It’s a beautiful day, isn’t it? Thời tiết hôm nay thật tuyệt, phải không?

Vế đầu ở dạng phủ định+ phần câu hỏi ở dạng khẳng định

Ví dụ:

They don’t like us, do they? Họ không thích chúng ta, phải không?

Nếu bạn xuống giọng thì không phải bạn thực sự đang hỏi thông tin, bạn chỉ muốn sự đồng ý từ người nghe (giống trường hợp Bill hỏi Jane). Ngược lại, nếu bạn lên giọng thì đó thực sự là một câu hỏi.

Bài 8: Động từ khiếm khuyết Can (Modal verb Can)

Đặc điểm của động từ khiếm khuyết:

-Không chỉ hành động mà bổ nghĩa cho động từ chính

-Không có hình thức quá khứ phân từ

-Không chia theo ngôi. Ví dụ: I can, he/she can

-Không cần mượn trợ động từ trong dạng câu phủ định và câu hỏi.

Ý nghĩa: Can (có thể) diễn đạt khả năng ở hiện tại hoặc tương lai của một người hay một sự việc có thể xảy ra.

Vi dụ: Can you swim? Bạn có thể (biết) bơi không? 

Can cũng thường được dùng trong câu yêu cầu, đề nghị ai đó.

Ví dụ trong đoạn hội thoại, Jane đề nghị vị khách lặp lại địa chỉ của họ bằng cách nói Can you say that again?

Bài 9: Giới từ chỉ nơi chốn (Preposition of place)

Preposition of timeMeaning and usage (nghĩa và cách sử dụng)Example (Ví dụ)
AtTại hoặc ở  At the door: ở ngưỡng cửa At the top/bottom of the page: ở đầu/cuối trang At the front/back: ở phía trước/sau At the end ò the street: ở cuối đường At the bus station/ airport: tại trạm xe buýt/ sân bay
InỞ, trongIn a room/building: trong phòng/tòa nhà In a garden: trong khu vườn In a row/line: trong một hàng ngang/dọc In a town: trong thành phố  
Onở trên (thường là một mặt phẳng)On a wall/table/floor: trên tường/bàn/sàn nhà On a page: trên một trang giấy On a road/river: trên một con đường/dòng sông  
Các bạn có thể tìm hiểu thêm một số giới từ chỉ nơi chốn như next to (ngay bên cạnh), behind (đằng sau), under (bên dưới), in front of (phía trước), opposite (đối diện), near (gần), above (bên trên), vv

Bài 10: Lượng từ (Quantifiers- Some, much, many, a few, a little, a lot, none)

Là những từ đứng trước danh từ để chỉ số lượng

Quantifiers (Lượng từ)Meaning and usage (nghĩa và cách sử dụng)Example (Ví dụ)
SomeMột vài, dùng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm đượcWould you like some coffee?
ManyNhiều, dùng với danh từ đếm đượcAnn has many interesting books.
MuchNhiều, dùng với danh từ không đếm đượcShe gives me much food, I couldn’t eat all
A fewMột ít, dùng với danh từ đếm đượcJohnson had a few friends when he moved to this town.
A littleMột chút, dùng với danh từ không đếm đượcI have a little knowledge about technology
A lot ofRất nhiều, dùng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm đượcHe spent a lot of money for the car
NoneKhông, dùng thay thế cho một danh từ được nhắc đến trước đóMarry has 2 children but Sarah has none
AllTất cả, dùng với cả danh từ đếm được và danh từ không đếm đượcAll students have to wear uniforms

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

NEWSLETTER