Mỗi bài học trong khóa tiếng Anh giao tiếp bao gồm năm phần: hội thoại, từ vựng, ngữ pháp, luyện tập nói và luyện tập viết, được trình bày trong khuôn khổ một bài viết.
Mục lục
- Hội thoại: Do you need any help?
- Từ vựng: Trang phục (Clothes)
- Ngữ pháp: As và like
- Thực hành nói
- Luyện viết
Sau bữa tối, cả nhà Jane cùng đi đến một trung tâm thương mại. Họ chia nhau ra đi mua sắm và vui chơi. Và hẹn gặp nhau sau hai giờ nữa.
Jane muốn mua một chiếc đầm mới trong khi Brian đang tìm một chiếc camera. Liam đi cùng ông nội và ông cố. Loạt bài từ 16 đến bài 20 xoay quanh tình huống tại trung tâm thương mại.
Phần 1: Hội thoại: Do you need any help?
Jane bước vào một cửa hàng thời trang.
Shop assistant: Hello, do you need any help1?
Jane: Hi, I really like this dress, but it’s too large for me.
Shop assistant: What sizes do you need2?
Jane: A medium, please.
Shop assistant: Any special color?
Jane: I prefer pink.
Shop assistant: I’ll go and check.
Jane: This is my favorite design and color. Let’s see if they fit. Where is the fitting room, please3?
Shop assistant: Over there.
Useful expressions (mẫu câu thông dụng):
- Do you need any help?: “Bạn cần tôi giúp gì chăng”. Chúng ta đã học các cách nói tương tự trong những bài học trước, như How can I help you?
- What sizes do you need?: “Bạn cần kích cỡ nào”. Thông thường, quần áo sẽ có medium cỡ trung bình- size M, small nhỏ- size S và large lớn-size L.
- Where is the fitting room, please? “Vui lòng chỉ cho tôi phòng thử đồ ở đâu”.
Phần 2: Từ vựng: Trang phục (Clothes)
bikini: áo tắm 2 mảnh
blazer: áo khoác dạng vest
blouse: áo kiểu (nữ)
Bra: áo lót nữ
dress: đầm.
miniskirt: váy ngắn
Jeans: quần jean
jacket: áo khoác
nightdress: váy ngủ
Trouser: quần âu nữ
pullover: áo len chui đầu
shirt: áo sơ mi
shorts: quần đùi
Underwear: đồ lót
suit: bộ đồ vest
swimming suit: đồ bơi
raincoat: áo mưa
belt: thắt lưng, dây nịt
tie: cà vạt
socks: tất, vớ
scarf: khăn choàng
gloves: găng tay
cap: mũ lưỡi trai
hat: mũ, nón
helmet: nón bảo hiểm
Earrings: hoa tai
Ring: nhẫn
boots: bốt
clog: guốc
flats: giày búp bê
high-heels: giày cao gót
sandals: dép xăng-đan
slippers: dép lê
Sneaker: giày thể thao
Phần 3: Ngữ pháp: As và like
Hai từ này có cùng nghĩa “ giống như”
Like là một giới từ, theo sau bởi danh từ (like a palace, like your job) hoặc đại từ (like me, like this)
What a beautiful house! It’s like a palace. Căn nhà đẹp tuyệt. Nó giống như một cung điện vậy.
It’s raining again. I hate weather like this. Trời lại mưa nữa. Tôi ghét kiểu thời tiết thế này.
Chúng ta sử dụng as trước chủ ngữ+ động từ
You should have done it as I showed you. Lẽ ra anh phải làm như tôi đã chỉ anh.
Don’t move anything. Leave everything as it is. Đừng di chuyển bất kỳ món đồ nào. Hãy để nguyên mọ thứ ở đó.
Chúng ta cũng dùng as+danh từ để nói một sự việc từng xảy ra hoặc đã có (nhất là khi nói về nghề nghiệp của ai hoặc cách dùng một vật gì)
Ví dụ:
During the war, this hotel was used as a hospital. Trong thời gian xảy ra chiến tranh, khách sạn này được sử dụng làm bệnh viện
A few years ago, I worked as a bus driver. Vài năm trước, tôi từng là tài xế xe buýt.
Chúng ta cũng có thể nói: As you know, as I said, as we expected
Phần 4: Thực hành nói
Hãy sử dụng like và as để miêu tả phong cách ăn mặc của bạn.
Phần 5: Luyện viết
Bạn cần chuẩn bị một cuốn sổ tay cho khóa học này. Bạn sẽ viết gì trong đó? Hôm nay bạn đã học được những từ vựng gì, bạn muốn tìm hiểu thêm chỗ nào. Hoặc đơn giản bạn viết lại những mẫu câu thông dụng mà Jane đã giảng. Thời gian đầu, khi chưa có nhiều từ vựng và cấu trúc, bạn viết bằng tiếng Việt; về sau, dần dần chuyển sang viết bằng tiếng Anh. Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc đã học nhưng mất gốc, Jane khuyên bạn nên viết những câu ngắn và đơn giản trước, sau đó mới đến câu phức.
Mỗi tuần Jane chỉ đăng một chủ đề và các bạn nên mở rộng số lượng từ vựng và tưởng tượng ra nhiều tình huống mình sẽ gặp. Mọi thắc mắc và góp ý, bạn có thể bình luận bên dưới bài viết. Jane sẽ phản hồi và cải thiện nội dung bài viết từng ngày.
Thân