Lesson 21: I’d like to open an account

Mỗi bài học trong khóa tiếng Anh giao tiếp bao gồm năm phần: hội thoại, từ vựng, ngữ pháp, luyện tập nói và luyện tập viết, được trình bày trong khuôn khổ một bài viết.

Mục lục

  1. Hội thoại: I’d like to open an account
  2. Từ vựng: Các loại đơn hành chính (forms)
  3. Ngữ pháp: Quá khứ đơn (Simple past)
  4. Thực hành nói
  5. Luyện viết

Jane đã làm việc tại siêu thị gần 1 tháng và chuẩn bị nhận tháng lương đầu tiên. Hôm nay, cô xuống phố để mở một tài khoản ngân hàng và làm một số việc khác. Loạt bài từ 21 đến bài 25 xoay quanh tình huống tại một số cơ quan, văn phòng như ngân hàng, bưu điện, bệnh viện, đồn cảnh sát.

Phần 1: Hội thoại: I’d like to open an account

Jane: I’d like to open an account1

Clerk: Certainly. Can you fill in this form? Our new accounts manager will see you shortly.

Manager: Will you tell me what kind of account you want to open?

Jane: A payment account.

Manager: Did you fill the form up2?

Jane: Yes, please help me to check.

Manager: Could you give me your ID such as passport or driver license? And something official with your name and address on….a telephone bill or electricity bill.

Jane: Of course, here you are. Do you need two passport size photos of mine?

Manager: Yes, please.

Jane: Would you explain what is it exactly3?

Manager: Well, this is a basic bank account, so you get a card to use when you want to withdraw money. You can deposit money, too…. of course, that’s cash and cheques, free. But I’m afraid, with this account, you can’t have a credit card, or loan facility.

Jane: Oh, that’s fine. Am I able to get a saving interest, if I deposit a large amount of money?

Manager: Not very much, around 0.25 percent per month.

Jane: So, it’s just like a debit card, isn’t it?

Manager: Yes, you’re right.

Jane: Oh, I see. Do I need to do anything more?

Manager: Yes. You have to deposit an amount of initial money to open the account4.

Jane: What is the amount, sir?

Manager: It may be at least one hundred.

Jane: Thank you for your kind support.

Manager: You’re most welcome.

Useful expressions (mẫu câu thông dụng):

  1. I’d like to open an account:“Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng”. Mẫu câu I’s like to do something, tôi muốn làm điều gì nghe rất lịch sự.
  2. Did you fill the form up?: “Chị đã điền đơn xong hết chưa?”
  3. Would you explain what is it exactly? “Anh có thể giải thích chính xác đó là tài khoản gì không?. Nếu bạn cần người khác nói rõ hơn về một sự vật hoặc sự việc, hãy dùng câu này.
  4. You have to deposit an amount of initial money to open the account: “Chị phải gửi một số tiền vào tài khoản để kích hoạt việc sử dụng”.

Phần 2: Từ vựng: Các loại đơn từ hành chính (forms)

Arrival and Departure form: tờ khai hải quan khi xuất/nhập cảnh. Ở Mỹ có mẫu I-94

Entrance application: đơn xin nhập học

Đơn khiếu nại: Compliant letter/ Legal complaint

Đơn tố cáo: Letter of denunciation

Tường trình: Report

Tuyên thệ làm chứng: affidavit of witness

Đơn xin ly hôn: Divorce request

Đơn xin việc: Job application

Đơn xin thực tập: Internship application

Đơn nghỉ việc: Resignation form

Giấy ủy quyền: Authorization

Đơn nhận con nuôi: Adoption form

Phần 3: Ngữ pháp: Quá khứ đơn (Simple past)

Chúng ta dùng quá khứ đơn để nói về sự việc hoặc hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.

Cấu trúc:

Chủ ngữ+ động từ (ED/ bất quy tắc)

Ở hình thức phủ định hoặc câu hỏi, ta mươn trợ động từ DID (Did not)

Thì quá khứ đơn thường được dùng kết hợp với một số trạng từ chỉ thời gian hoặc thời gian trong quá khứ, như

  • 1990, 2000
  • Yesterday: Hôm qua; Last night: Tối qua; Last week: Tuần trước; Last month: Tháng trước; Last year: Năm ngoái; In the past, the day before,
  • Với những khoảng thời gian đã qua trong ngày tính tại thời điểm nói (today, this morning, this afternoon).
  • Ago: cách đây (two hours ago: cách đây 2 giờ, two weeks ago: cách đây 2 tuần…)

Ví dụ:

Mr. Edward died ten years ago. Ngài Edward đã mất cách đây 10 năm.

We invited them to our wedding party, but they didn’t come. Chúng tôi đã mời họ đến dự tiệc cưới nhưng họ đã không xuất hiện.

Did you go out last night, Tom? Tối qua anh đã đi ra ngoài phải không Tom?

Về sau, trong bài về hiện tại hoàn thành, Jane sẽ khai thác thêm và so sánh sự khác biệt giữa thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành

Phần 4: Thực hành nói

Hãy kể về những hoạt động bạn đã làm ngày hôm qua, cuối tuần trước, tháng trước, mùa hè năm ngoái, vv.

Phần 5: Luyện viết

Bạn cần chuẩn bị một cuốn sổ tay cho khóa học này. Bạn sẽ viết gì trong đó? Hôm nay bạn đã học được những từ vựng gì, bạn muốn tìm hiểu thêm chỗ nào. Hoặc đơn giản bạn viết lại những mẫu câu thông dụng mà Jane đã giảng. Thời gian đầu, khi chưa có nhiều từ vựng và cấu trúc, bạn viết bằng tiếng Việt; về sau, dần dần chuyển sang viết bằng tiếng Anh. Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc đã học nhưng mất gốc, Jane khuyên bạn nên viết những câu ngắn và đơn giản trước, sau đó mới đến câu phức.

Mỗi tuần Jane chỉ đăng một chủ đề và các bạn nên mở rộng số lượng từ vựng và tưởng tượng ra nhiều tình huống mình sẽ gặp. Mọi thắc mắc và góp ý, bạn có thể bình luận bên dưới bài viết. Jane sẽ phản hồi và cải thiện nội dung bài viết từng ngày.

Thân

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

NEWSLETTER