Lesson 23: You can see Doctor Williams at 10:30. Is that alright?

Mỗi bài học trong khóa tiếng Anh giao tiếp bao gồm năm phần: hội thoại, từ vựng, ngữ pháp, luyện tập nói và luyện tập viết, được trình bày trong khuôn khổ một bài viết.

Mục lục

  1. Hội thoại: You can see Doctor Williams at 10:30. Is that alright?
  2. Từ vựng: Thành ngữ về thời gian (Idioms of time)
  3. Ngữ pháp: Câu tường thuật (Reported speech)
  4. Thực hành nói
  5. Luyện viết

Phần 1: Hội thoại: You can see Doctor Williams at 10:30. Is that alright?

Sau khi gửi bưu kiện về Việt Nam, Jane gọi điện đặt lịch hẹn với bác sỹ. Cô ấy bị đau ở cánh tay phải.

Receptionist: Hello

Jane: Oh, hello. I’d like to make an appointment, please.

Receptionist: Yes, of course. When would you like1?

Jane: Thursday is OK. In the morning if possible.

Receptionist: OK. You can see Doctor Williams at 10:30. Is that alright2?

Jane: Yes, that’s OK.

Receptionist: And your name is…?

Jane: Jane Vo. That’s V-O.

Receptionist: Thank you. That’s fine.

Jane: So that’s Doctor Williams on Thursday at 10:30.

Receptionist:  That’s correct.

Jane: OK, thank you. Bye.

Useful expressions (mẫu câu thông dụng):

  1. When would you like: “Bạn muốn hẹn khi nào?”
  2. You can see Doctor Williams at 10:30. Is that alright?: “Bạn có thể gặp bác sỹ Williams vào lúc 10 giờ 30. Như vậy được chứ”

Phần 2: Từ vựng: Thành ngữ về thời gian (Idioms of time)

Better than never: thà muộn còn hơn không

Once in a blue moon: hiếm khi

Against the clock: chạy đua với thời gian

Save for the rainy day: tiết kiệm cho lúc khó khăn (ngày giông bão)

The time is ripe: thời cơ đã chín muồi

Time is greater healer: thời gian chữa lành mọi vết thương

Time is gold: thời gian là vàng

Time flies like an arrow: thời gian thấm thoắt thoi đưa

Phần 3: Ngữ pháp: Câu tường thuật (Reported speech)

Khi bạn muốn kể cho người khác những gì Jane đã nói, bạn có thể lặp lại lời nói của Jane (lời nói trực tiếp):

Jane said  “ I’m feeling homesick”. Jane đã nói rằng “Tôi đang nhớ nhà”.

Hoặc bạn có thể dùng lời nói gián tiếp (câu tường thuật):

Jane said that she was feeling homesick. Jane đã nói rằng cô ấy nhớ nhà.

Trực tiếp: bạn dùng dấu ngoặc kép để cho thấy đây là lời nói được trích dẫn nguyên vẹn

Gián tiếp: động từ được chuyển sang quá khứ.

Tuy nhiên, khi bạn đang tường thuật một sự việc (thường là sự thật hiển nhiên) thì không cần chuyển đổi thì.

Câu trực tiếp: Ann said “New York is bigger than London”

Câu tường thuật: Ann said that New York is bigger than London.

Chúng ta thường sử dụng động từ say/said, tell/told, ask/asked với 2 cấu trúc

Say/said, tell/told, ask/asked+ that+ mệnh đề

Trực tiếp: “Stay in bed for a few days”, the doctor said to me.

Câu tường thuật: The doctor told me to stay in bed for a few days. Bác sỹ bảo tôi hãy nghỉ ngơi một vài ngày.

hoặc say/said, tell/told, ask/asked+ TO (NOT TO)+ động từ

Trực tiếp: “Don’t shout”, I said to Jim.

Câu tường thuật: I asked Jim not to shout. Tôi yêu cầu Jim đừng la.

Phần 4: Thực hành nói

Hãy luyện tập tường thuật lại lời nói hoặc yêu cầu của người khác đối với bạn.

Phần 5: Luyện viết

Bạn cần chuẩn bị một cuốn sổ tay cho khóa học này. Bạn sẽ viết gì trong đó? Hôm nay bạn đã học được những từ vựng gì, bạn muốn tìm hiểu thêm chỗ nào. Hoặc đơn giản bạn viết lại những mẫu câu thông dụng mà Jane đã giảng. Thời gian đầu, khi chưa có nhiều từ vựng và cấu trúc, bạn viết bằng tiếng Việt; về sau, dần dần chuyển sang viết bằng tiếng Anh. Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc đã học nhưng mất gốc, Jane khuyên bạn nên viết những câu ngắn và đơn giản trước, sau đó mới đến câu phức.

Mỗi tuần Jane chỉ đăng một chủ đề và các bạn nên mở rộng số lượng từ vựng và tưởng tượng ra nhiều tình huống mình sẽ gặp. Mọi thắc mắc và góp ý, bạn có thể bình luận bên dưới bài viết. Jane sẽ phản hồi và cải thiện nội dung bài viết từng ngày.

Thân

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *