Lesson 24: I’ve got a pain in my right arm

Mỗi bài học trong khóa tiếng Anh giao tiếp bao gồm năm phần: hội thoại, từ vựng, ngữ pháp, luyện tập nói và luyện tập viết, được trình bày trong khuôn khổ một bài viết.

Mục lục

  1. Hội thoại: I’ve got a pain in my right arm
  2. Từ vựng: Sức khỏe (Health)
  3. Ngữ pháp: Tốt hơn là (Had better), Have và Have got
  4. Thực hành nói
  5. Luyện viết

Phần 1: Hội thoại: I’ve got a pain in my right arm

Hôm nay Jane có lịch hẹn với bác sỹ Williams.

Doctor: Hello, Ms. Vo

Jane: Hi, it’s nice to meet you, Dr Williams. Just call me Jane.

Doctor: Please take a seat. Now, what seems to be the trouble1?

Jane: I’ve got a pain in my right arm2.

Doctor: I see. Do you know when it started?

Jane: About three days ago.

Doctor: Oh dear. Well, I’d better take a look3. Now, where does it hurt exactly?

Jane: Just here, in the middle of my arm.

Doctor: Right. Is it painful if I do this?

Jane: Yes, it hurts a lot.

Doctor: Are you allergic to anything4?

Jane: No, I don’t think so.

Doctor: Hmm. Have you got any other symptoms5?

Jane: No.

Doctor: Have you been taking anything for it?

Jane: No, I haven’t. I wanted to see a doctor first.

Doctor: Ok. Well, the first thing I want to do is take your temperature and then we’ll do a full examination.

Useful expressions (mẫu câu thông dụng):

  1. What seems to be the trouble: “Bạn gặp vấn đề gì?” Cách nói tương tự What’s wrong with you? Đây là câu bạn chắc chắn nghe khi đi khám bệnh
  2. I’ve got a pain in my right arm: “Tôi bị đau ở cánh tay phải”. Hãy học thuộc mẫu câu này để mô tả triệu chứng ở các bộ phận khác cho bác sỹ.
  3. I’d better take a look: “Tốt hơn để tôi kiểm tra xem”.
  4. Are you allergic to anything?: “Bạn có dị ứng với thứ gì không?”
  5. Have you got any other symptoms?: “Bạn còn có biểu hiện gì nữa không?

Phần 2: Từ vựng: Sức khỏe (Health)

Sau đây là một số bệnh thường gặp và các bộ phận trên cơ thể con người.

Headache:  đau đầu- head: cái đầu

Stomachache: đau dạ dày – stomach: dạ dày, bao tử

Backache: đau lưng- back: cái lưng

Toothache:  đau răng- tooth: một cái răng,  teeth: hàm răng

Earache:Đau tai- ear: tai

High blood pressure: cao huyết áp

Cold: cảm lạnh

sore throat: viêm họng- throat: cổ họng

Sprain:sự bong gân

Infection: nhiễm trùng

 broken bone: gãy xương

bruise: vết thâm

 burn: bị bỏng

Allergy: Dị ứng

 Constipation: táo bón

 Diarrhea: tiêu chảy

 Flu: Cúm

 Sore eyes: đau mắt

Cough: ho

Fever virus: sốt siêu vi

Runny nose: sổ mũi
Bleeding: chảy máu

Phần 3: Ngữ pháp: Tốt hơn là (Had better), Have và Have got

Had better (‘d better) do something: có nghĩa tương tự như should do something, nếu tôi không làm điều này thì chuyện xấu/ không hay sẽ xảy ra.

Cấu trúc này dùng ở hiện tại mặc dù được viết là had

We’ve almost run out of petrol. We’d better stop at the next petrol station to fill up. Chúng ta gần cạn xăng rồi. Tốt hơn chúng ta nên dừng ở trạm xăng sắp tới để đổ đầy.

 Have và have got đều mang nghĩa là “có”. Tuy nhiên, have got được dùng phổ biến hơn khi diễn đạt sự sở hữu hay có bệnh. Như tình huống Jane đã nói với bác sỹ: I’ve got a pain in my right arm: “Tôi bị đau ở cánh tay phải”.

Chúng ta dùng have để chỉ một số hành động. Những trường hợp này không thể dùng have got để thay thế.

Ví dụ:

Have breakfast/lunch/dinner/a meal/a drink/ a cup of coffee: ăn sáng/trưa/tối/ dùng bữa/ uống/ dùng một tách cà phê

Have a rest/swim/a holiday/a party/ a walk: nghỉ ngơi/ đi bơi/ đi nghỉ mát/ tổ chứa một buổi tiệc/ đi bộ.

Have a bath/shower/a wash: đi tắm/ tắm vòi hoa sen/ rửa ráy

Have a look at something: nhìn vào vật gì

Have a chat with someone: tán gẫu với ai đó

Phần 4: Thực hành nói

Hãy mô tả triệu chứng của bạn cho bác sỹ.

Phần 5: Luyện viết

Bạn cần chuẩn bị một cuốn sổ tay cho khóa học này. Bạn sẽ viết gì trong đó? Hôm nay bạn đã học được những từ vựng gì, bạn muốn tìm hiểu thêm chỗ nào. Hoặc đơn giản bạn viết lại những mẫu câu thông dụng mà Jane đã giảng. Thời gian đầu, khi chưa có nhiều từ vựng và cấu trúc, bạn viết bằng tiếng Việt; về sau, dần dần chuyển sang viết bằng tiếng Anh. Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc đã học nhưng mất gốc, Jane khuyên bạn nên viết những câu ngắn và đơn giản trước, sau đó mới đến câu phức.

Mỗi tuần Jane chỉ đăng một chủ đề và các bạn nên mở rộng số lượng từ vựng và tưởng tượng ra nhiều tình huống mình sẽ gặp. Mọi thắc mắc và góp ý, bạn có thể bình luận bên dưới bài viết. Jane sẽ phản hồi và cải thiện nội dung bài viết từng ngày.

Thân

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *