Mỗi bài học trong khóa tiếng Anh giao tiếp bao gồm năm phần: hội thoại, từ vựng, ngữ pháp, luyện tập nói và luyện tập viết, được trình bày trong khuôn khổ một bài viết.
Mục lục
- Hội thoại: Do you get used to the city now?
- Từ vựng: Môi trường (The environment)
- Ngữ pháp: Used to (đã từng) và be used to/get used to (quen với)
- Thực hành nói
- Luyện viết
Phần 1: Hội thoại: Do you get used to the city now?
Liam: What amazing view, mommy.
Jane: Yup, we didn’t use to go to the park when we were in Vietnam1. We usually went to Kids world inside the mall, instead.
You should spend more time outdoors. The parks in the U.S. are wonderful, Liam.
Do you get used to the city now2?
Liam: I’m getting used to the noise now. I found it really stressful when I first moved in.
What about you, mommy?
Jane: It’s a long story, my dear but I’ll get used to it soon, I guess.
Useful expressions (mẫu câu thông dụng):
- we didn’t use to go to the park when we were in Vietnam: “Khi còn ở Việt Nam chúng ta đã từng không đi công viên”
- Do you get used to the city now?: “Con đã quen với cuộc sống thành thị chưa?
Phần 2: Từ vựng: Môi trường (The environment)
Environmental pollution: ô nhiễm môi trường
Contamination: sự làm nhiễm độc
Protection/conservation: bảo vệ/bảo tồn
Air/soil/water pollution: ô nhiễm không khí/đất/nước
Shortage/ the lack of: sự thiếu hụt
Wind/solar power/energy: năng lượng gió/mặt trời
Solar panel: tấm năng lượng mặt trời
Forest fire: cháy rừng
Deforestation: phá rừng
Emission: khí thải
Carbon dioxin: CO2
Ecosystem: hệ thống sinh thái
Soil erosion: xói mòn đất
Pollutant: chất gây ô nhiễm
Polluter: người/tác nhân gây ô nhiễm
Pollution: sự ô nhiễm/quá trình ô nhiễm
Natural resources: tài nguyên thiên nhiên
Greenhouse gas emissions: khí thải nhà kính
Crops: mùa màng
Acid rain: mưa axit
Toxic/poisonous: độc hại
Serious/acute: nghiêm trọng
Excessive: quá mức
Fresh/pure: trong lành
Pollutive: bị ô nhiễm
Phần 3: Ngữ pháp: Used to (đã từng) và be used to/get used to (quen với)
Chúng ta dùng Used to với động từ nguyên mẫu để nói rằng một điều/sự việc nào đó đã xảy ra thường xuyên trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa.
I used to play tennis a lot, but now I’m too lazy. Hồi trước tôi thường chơi tennis, giờ thì tôi lười quá rồi.
Hoặc các tình huống quá khứ mà bây giờ không còn đúng nữa.
This building is now a furniture shop. It used to be a cinema. Tòa nhà này bây giờ là một cửa hàng nội thất. Trước kia nó từng là một rạp chiếu phim đấy.
Used to luôn ở thể quá khứ và không có hình thức ở hiện tại.
Nếu muốn nói về sự việc ở hiện tại, bạn dùng hiện tại đơn (Xem bài 3).
Hình thức câu hỏi: Did….use to?
Câu phủ định: Did not use to
be used to/get used to
Khi diễn đạt việc gì không còn xa lạ đối với mình, hay mình đã quen và thích nghi với sự việc/sự vật nào đó, chúng ta dùng be used to/get used to.
Be used to: sử dụng khi bạn đã làm rất nhiều lần hoặc đã có kinh nghiệm với việc đó rồi, vì vậy nó không còn lạ lẫm, mới lạ hay khó khăn gì với bạn nữa
Get used to: sử dụng khi bạn đã dần quen với một việc nào đó.
be used to/get used to+ danh từ/ động từ thêm ING
Ví dụ: khi mới chuyển sang sống ở Mỹ, Liam vẫn chưa quen với nhịp sống của thành phố nhưng trai qua hơn nửa năm, bây giờ cậu bé đã thích nghi được và không còn thấy lạ lẫm, nên cậu bé dùng câu: I’m getting used to the noise now. Con đang quen dần với sự ồn ào nơi đây rồi.
Còn Jane thì hy vọng sẽ sớm quen với cuộc sống nơi đây.
Một ví dụ khác:
Anne là một người Mỹ và đã sống ở Anh quốc 3 năm. Khi lần đầu tiên lái xe ở Anh, cô cảm thấy khó khăn vì phải lái xe bên trái hay vì bên phải. Sau vài lần tập luyện, cô trở nên quen với việc lái xe bên trái.
Cô nói: I got used to driving on the left. Tôi đã làm quen với việc lái xe bên trái.
Giờ đây sau 3 năm, lái xe bên trái đã trở nên dễ dàng với cô và cô đã thuần thục.
Cô nói: I’m used to driving on the left. Tôi đã thành thạo với việc lái xe bên trái.
Phần 4: Thực hành nói
Hãy kể về những thói quen bạn mới luyện tập được dạo gần đây, dùng cấu trúc get used to và be used to.
Phần 5: Luyện viết
Bạn cần chuẩn bị một cuốn sổ tay cho khóa học này. Bạn sẽ viết gì trong đó? Hôm nay bạn đã học được những từ vựng gì, bạn muốn tìm hiểu thêm chỗ nào. Hoặc đơn giản bạn viết lại những mẫu câu thông dụng mà Jane đã giảng. Thời gian đầu, khi chưa có nhiều từ vựng và cấu trúc, bạn viết bằng tiếng Việt; về sau, dần dần chuyển sang viết bằng tiếng Anh. Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc đã học nhưng mất gốc, Jane khuyên bạn nên viết những câu ngắn và đơn giản trước, sau đó mới đến câu phức.
Mỗi tuần Jane chỉ đăng một chủ đề và các bạn nên mở rộng số lượng từ vựng và tưởng tượng ra nhiều tình huống mình sẽ gặp. Mọi thắc mắc và góp ý, bạn có thể bình luận bên dưới bài viết. Jane sẽ phản hồi và cải thiện nội dung bài viết từng ngày.
Thân