Lesson 31: I would like to book a double room

Mỗi bài học trong khóa tiếng Anh giao tiếp bao gồm năm phần: hội thoại, từ vựng, ngữ pháp, luyện tập nói và luyện tập viết, được trình bày trong khuôn khổ một bài viết.

Mục lục

  1. Hội thoại: I would like to book a double room
  2. Từ vựng: Vocabulary associated with Hotels (Liên quan đến khách sạn)
  3. Ngữ pháp: For, during và while
  4. Thực hành nói
  5. Luyện viết

Đã bước vào tháng 7, thời điểm này là mùa hè ở tiểu bang Massachusetts. Hai vợ chồng Jane cùng con trai sẽ trải qua kỳ nghỉ hè một tuần ở London. Bài học 31 đến 35 nói về hành trình chuẩn bị từ đặt phòng khách sạn đến thủ tục check-in tại sân bay.

Phần 1: Hội thoại: I would like to book a double room

Jane đặt phòng khách sạn qua điện thoại.

Receptionist: Westville hotel, how can I help you?

Jane: Good morning, I would like to know how much is it for a double room for one week?

Receptionist: A double room is $222 a night. So, that would be $1554 with tax already.

Jane: Sorry, we will stay there six nights, not one week.

Receptionist: I see. So, that would be $1332, ma’am.

Jane: And what does this price include1?

Receptionist: The price includes a breakfast, a mini-bar in every room, a TV, a hair dryer, and we also offer the Internet.

Jane: That’s fine. I would like to book a double room2, nonsmoking and a nice view, please.

Receptionist: When would you like to check in3?

Jane: I’d like to check in on the eleventh of July until the sixteenth of July, for six nights.

Receptionist: Are there any children accompanying you?

Jane: Yes, a three-year-old boy.

Receptionist: Hold on please4. I’ll check if we’re available for that dates.

Yes, we can do that.

Useful expressions (mẫu câu thông dụng):

  1. What does this price include?: “Chi phí phòng bao gồm những tiện ích/dịch vụ gì?”. Bạn hãy hỏi thật rõ ràng trước khi tiến hành giao dịch để tránh hiểu lầm về sau.
  2. I would like to book a double room: “Tôi đặt một phòng đôi”, phòng đơn là single room.
  3. When would you like to check in: “Chị muốn khi nào làm thủ tục nhận phòng?”. Ngược nghĩa là check-out: trả phòng.
  4. Hold on please: “Xin hãy đợi máy một chút”. Khi nói chuyện điện thoại với ai đó, đây là câu hữu hiệu để bạn dùng nếu muốn họ chờ bạn, nhưng hãy thật nhanh chóng.

Phần 2: Từ vựng: Liên quan đến khách sạn

Reservation: sự đặt trước

Vacancy: chỗ/phòng còn trống

Receptionist: quầy tiếp tân

Single room: phòng dành cho một người, single bed: giường dành cho một người

Double room: phòng dành cho 2 người, double bed: giường cho 2 người ngủ chung

Twin bed: hai giường đơn

Extra bed: giường phụ

Standard: phòng thường

Deluxe: phòng hạng sang

Bath tub: bồn tắm

Mini- bar: quầy bar nhỏ trong phòng (nơi chứa các loại thức uống)

Room rate: giá phòng

Room with a sea view/mountain view/ garden view: phòng có hướng nhìn ra biển/núi/ vườn

Porter/bellboy: người mang vác hành lý tại khách sạn

Hotel lobby: hành lang, sảnh của khách sạn

Room service: dịch vụ phòng

Room maid: nhân viên dọn dẹp phòng

Laundry service: dịch vụ giặt ủi

Sauna: phòng tắm hơi

Spa, massage: dịch vụ mát xa, chăm sóc sắc đẹp

Gym: phòng tập thể hình

Complimentary: cho thêm, không tính phí

Hotel amenities: cơ sở vật chất, giải trí của khách sạn

Buffet: tiệc ăn tự chọn

Check-in: nhận phòng # Check-out: trả phòng

luggage cart: xe đẩy hành lý

swimming pool: bể bơi

late charge: phí trả thêm khi lố giờ

parking pass: thẻ giữ xe

Phần 3: Ngữ pháp: For, during và while

For, during và while là những giới từ chỉ thời gian mang nghĩa bao lâu và trong khi.

Chúng ta dùng For cho một khoảng thời gian, để diễn tả hành động/ sự việc diễn ra trong bao lâu

For six years: trong sáu năm

For fifty five minutes: trong vòng 50 phút

For one week: trong một tuần

Ta dùng During+ danh từ để chỉ thời điểm sự việc đó xảy ra, không phải xảy ra trong bao lâu.

I fell asleep during the film. Tôi đã ngủ thiếp đi trong buổi chiếu phim.

We met a lot of interesting people during our holiday. Chúng tôi đã gặp nhiều người thú vị trong kỳ nghỉ.

While+ chủ từ+ động từ: trong khi, nghĩa tương tự như during nhưng cấu trúc theo sau while là một mệnh đề.

VÍ dụ ở câu trên: We met a lot of interesting people during our holiday

Chúng ta có thể viết lại với While như sau: We met a lot of interesting people while we were on holiday.

Sau while bạn dùng thì hiện tại để đề cập tương lai.

We’re going to London next week. We hope to see Tom while we’re there.

Tuần tới chúng tôi sẽ đi Luân Đôn. Chúng tôi hy vọng được gặp Tom khi ở đó.

Phần 4: Thực hành nói

Hãy tập sử dụng linh hoạt ba giới từ này.

Phần 5: Luyện viết

Bạn cần chuẩn bị một cuốn sổ tay cho khóa học này. Bạn sẽ viết gì trong đó? Hôm nay bạn đã học được những từ vựng gì, bạn muốn tìm hiểu thêm chỗ nào. Hoặc đơn giản bạn viết lại những mẫu câu thông dụng mà Jane đã giảng. Thời gian đầu, khi chưa có nhiều từ vựng và cấu trúc, bạn viết bằng tiếng Việt; về sau, dần dần chuyển sang viết bằng tiếng Anh. Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc đã học nhưng mất gốc, Jane khuyên bạn nên viết những câu ngắn và đơn giản trước, sau đó mới đến câu phức.

Mỗi tuần Jane chỉ đăng một chủ đề và các bạn nên mở rộng số lượng từ vựng và tưởng tượng ra nhiều tình huống mình sẽ gặp. Mọi thắc mắc và góp ý, bạn có thể bình luận bên dưới bài viết. Jane sẽ phản hồi và cải thiện nội dung bài viết từng ngày.

Thân

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

NEWSLETTER