Mỗi bài học trong khóa tiếng Anh giao tiếp bao gồm năm phần: hội thoại, từ vựng, ngữ pháp, luyện tập nói và luyện tập viết, được trình bày trong khuôn khổ một bài viết.
Mục lục
- Hội thoại: We would like to check-in
- Từ vựng: Về sân bay (Airport)
- Ngữ pháp: Prefer và would rather
- Thực hành nói
- Luyện viết
Phần 1: Hội thoại:
Gia đình Jane đang tiến vào khu vực check-in tại sân bay quốc tế. Hãy học thuộc những mẫu câu khi làm thủ tục tại sân bay.
Clerk: Good morning sir. Where are you flying to today1?
Brian: London.
Clerk: Can I see your tickets and passports, please2?
Brian: Sure, here they are
Clerk: How many bags are you checking in3?
Brian: Two bags
Clerk: Can you put them on the scale, please4?
Brian: Yes, sure.
Clerk: Ok, and would you prefer an aisle seat or a window seat5?
Brian: Window seats, please.
Clerk: Alright, here’re your boarding passes and passports.
You flight boards at gate number Ten.
Brian: Thank you very much.
Clerk: You’re welcome. Enjoy your flight.
Useful expressions (mẫu câu thông dụng):
- Where are you flying to today?: “Xin hỏi anh chị đi đến đâu?
- Can I see your tickets and passports, please: “Vui lòng cho xem vé máy bay và hộ chiếu”.
- How many bags are you checking in?: “Bạn có bao nhiêu hành lý ký gửi?
- Can you put them on the scale, please: “Xin hãy đặt chúng lên cân”.
- Would you prefer an aisle seat or a window seat?: “ Bạn muốn ngồi cạnh lối đi hay cửa sổ?”
Phần 2: Từ vựng: Về sân bay (Airport)
One-way ticket: vé một chiều
Roundtrip ticket: vé khứ hồi
Business class: vé may bay hạng thương gia
Economy class: hạng thường
First class: hạng nhất
Departure: giờ khởi hành
Arrival: giờ đến
Boarding time: giờ lên máy bay
Boarding pass: thẻ lên máy bay, được phát sau khi check in
Departure lounge: phòng chờ bay
Gate: cổng
Terminal: ga sân bay
Pilot: phi công
Flight attendant: tiếp viên hàng không
Luggage claim: nơi nhận hành lý
Seat belt: dây an toàn
Aisle: lối đi trên máy bay
Conveyor belt: băng chuyền
Security door: cửa an ninh
Take off: cất cánh# land: hạ cánh
Delay: bị hoãn
Stopover: điểm dừng
Duty free shop: cửa hàng miễn thuế (bạn có thể mua sắm trong khi đợi chuyển chuyến bay)
Phần 3: Ngữ pháp: Prefer và would rather (thích hơn)
Prefer to do và prefer doing để nói điều ta thích làm hơn điều khác, một cách chung chung.
I don’t’ like cites. I prefer living/ to live in the countryside.
Tôi không thích thành thị. Tôi thích sống ở miền quê hơn.
Would prefer+ động từ nguyên mẫu: khi nói về điều ta muốn làm trong một tình huống cụ thể, không phải chung chung.
Shall we go by train? Well, I’d prefer to go by car.
Chúng ta cùng đi xe lửa nhé? Ồ, em thích đi xe hơi hơn.
Có cùng nghĩa với prefer, nhưng sau would rather là động từ nguyên mẫu
Ở câu hỏi trên Shall we go by train?, hãy xem cách trả lời với would rather: Well, I’d rather go by car.
Thích làm việc gì hơn việc khác, bạn dùng would rather….than
I’d rather stay at the hotel than go to the beach. Em thích nghỉ ngơi ở khách sạn hơn đi tắm biển.
Khi bạn muốn ai khác làm điều gì, bạn có thể nói I’d rather you+ động từ quá khứ, mặc dù cả câu mang nghĩa hiện tại hoặc tương lai.
Do you mind if I smoke? I’d rather you didn’t.
Nếu tôi hút thuốc chị có phiền không? Tôi mong anh đừng hút.
Phần 4: Thực hành nói
Hãy kể về chuyến bay đáng nhớ mà bạn từng trải nghiệm
Phần 5: Luyện viết
Bạn cần chuẩn bị một cuốn sổ tay cho khóa học này. Bạn sẽ viết gì trong đó? Hôm nay bạn đã học được những từ vựng gì, bạn muốn tìm hiểu thêm chỗ nào. Hoặc đơn giản bạn viết lại những mẫu câu thông dụng mà Jane đã giảng. Thời gian đầu, khi chưa có nhiều từ vựng và cấu trúc, bạn viết bằng tiếng Việt; về sau, dần dần chuyển sang viết bằng tiếng Anh. Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc đã học nhưng mất gốc, Jane khuyên bạn nên viết những câu ngắn và đơn giản trước, sau đó mới đến câu phức.
Mỗi tuần Jane chỉ đăng một chủ đề và các bạn nên mở rộng số lượng từ vựng và tưởng tượng ra nhiều tình huống mình sẽ gặp. Mọi thắc mắc và góp ý, bạn có thể bình luận bên dưới bài viết. Jane sẽ phản hồi và cải thiện nội dung bài viết từng ngày.
Thân