Phần 1. Useful expressions (mẫu câu thông dụng):
- I’d like to open an account:“Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng”. Mẫu câu I’s like to do something, tôi muốn làm điều gì nghe rất lịch sự.
- Did you fill the form up?: “Chị đã điền đơn xong hết chưa?”
- Would you explain what is it exactly? “Anh có thể giải thích chính xác đó là tài khoản gì không?. Nếu bạn cần người khác nói rõ hơn về một sự vật hoặc sự việc, hãy dùng câu này.
- You have to deposit an amount of initial money to open the account: “Chị phải gửi một số tiền vào tài khoản để kích hoạt việc sử dụng”.
- Can I send this parcel by airmail?: “Tôi có thể gửi kiện hàng này bằng máy bay không?
- How much does it weigh: “Nó nặng bao nhiêu?”. Bạn có thể hỏi nhiều tính chất khác nhau của một vật theo cấu trúc này. Ví dụ, how tall is it? Nó cao bao nhiêu?
- How long will it take?: “Sẽ mất bao lâu mới đến nơi?”. Cấu trúc It takes+ time to do something, diễn đạt ai đó mất bao nhiêu thời gian để làm việc gì.
- How much is it to send it by special delivery?: “Nếu gửi nhanh/đặc biệt thì tốn bao nhiêu?”
- When would you like: “Bạn muốn hẹn khi nào?”
- You can see Doctor Williams at 10:30. Is that alright?: “Bạn có thể gặp bác sỹ Williams vào lúc 10 giờ 30. Như vậy được chứ”
- What seems to be the trouble: “Bạn gặp vấn đề gì?” Cách nói tương tự What’s wrong with you? Đây là câu bạn chắc chắn nghe khi đi khám bệnh
- I’ve got a pain in my right arm: “Tôi bị đau ở cánh tay phải”. Hãy học thuộc mẫu câu này để mô tả triệu chứng ở các bộ phận khác cho bác sỹ.
- I’d better take a look: “Tốt hơn để tôi kiểm tra xem”.
- Are you allergic to anything?: “Bạn có dị ứng với thứ gì không?”
- Have you got any other symptoms?: “Bạn còn có biểu hiện gì nữa không?
- Is this where I report something stolen?: “Xin hỏi đây có phải là nơi tôi báo cáo đồ vật bị mất không?
- My bag was stolen: “Cái túi của tôi đã bị đánh cắp”. Cấu trúc bị động sẽ được học trong bài kế tiếp.
- He was wearing a brown leather jacket and blue jeans: “Hắn ta mặc một chiếc áo khoác da màu nâu và quần jean màu xanh dương”.
Phần 2. Ngữ pháp:
Bài 21: Quá khứ đơn (Simple past)
Chúng ta dùng quá khứ đơn để nói về sự việc hoặc hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
Cấu trúc:
Chủ ngữ+ động từ (ED/ bất quy tắc)
Ở hình thức phủ định hoặc câu hỏi, ta mươn trợ động từ DID (Did not)
Thì quá khứ đơn thường được dùng kết hợp với một số trạng từ chỉ thời gian hoặc thời gian trong quá khứ, như
- 1990, 2000
- Yesterday: Hôm qua; Last night: Tối qua; Last week: Tuần trước; Last month: Tháng trước; Last year: Năm ngoái; In the past, the day before,
- Với những khoảng thời gian đã qua trong ngày tính tại thời điểm nói (today, this morning, this afternoon).
- Ago: cách đây (two hours ago: cách đây 2 giờ, two weeks ago: cách đây 2 tuần…)
Ví dụ:
Mr. Edward died ten years ago. Ngài Edward đã mất cách đây 10 năm.
We invited them to our wedding party, but they didn’t come. Chúng tôi đã mời họ đến dự tiệc cưới nhưng họ đã không xuất hiện.
Did you go out last night, Tom? Tối qua anh đã đi ra ngoài phải không Tom?
Về sau, trong bài về hiện tại hoàn thành, Jane sẽ khai thác thêm và so sánh sự khác biệt giữa thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành.
Bài 22: Diễn đạt tương lai bằng cấu trúc going to
Chúng ta sử dụng going to khi chúng ta đã lên kế hoạch hoặc quyết định từ trước cho một hành động nào đó sẽ xảy ra trong tương lai. Khác với Will (ở bài 11), người nói ra quyết định tức thời vào ngay thời điểm nói.
Ví dụ: Ann đang nấu ăn thì phát hiện rằng không còn tí muối nào cả. Cô ấy nói với Tom
Ann: Tom, we haven’t got any salt. Chúng ta hết nhẵn muối rồi anh à.
Tom: Oh, have we? I’ll get some from the shop then. Ồ thật sao? Để anh đi mua một ít nhé.
Trước khi đi ra cửa hàng mua muối, Tom nói với con trai John liệu cậu bé có muốn mua gì không.
Tom: I’m going to buy some salt from the shop. Can I get you anything?
Cha đang định đi ra cửa hàng mua muối. Con có muốn mua gì không?
Khi bối cảnh hiện tại có căn cứ để người nói chắc chắn rằng sự việc sẽ xảy ra trong tương lai, chúng ta cũng dùng going to.
Look at those black clouds. It’s going to rain. Nhìn những đám mây đen kia kìa, trời sắp mưa rồi đấy.
Bài 23: Câu tường thuật (Reported speech)
Khi bạn muốn kể cho người khác những gì Jane đã nói, bạn có thể lặp lại lời nói của Jane (lời nói trực tiếp):
Jane said “ I’m feeling homesick”. Jane đã nói rằng “Tôi đang nhớ nhà”.
Hoặc bạn có thể dùng lời nói gián tiếp (câu tường thuật):
Jane said that she was feeling homesick. Jane đã nói rằng cô ấy nhớ nhà.
Trực tiếp: bạn dùng dấu ngoặc kép để cho thấy đây là lời nói được trích dẫn nguyên vẹn
Gián tiếp: động từ được chuyển sang quá khứ.
Tuy nhiên, khi bạn đang tường thuật một sự việc (thường là sự thật hiển nhiên) thì không cần chuyển đổi thì.
Câu trực tiếp: Ann said “New York is bigger than London”
Câu tường thuật: Ann said that New York is bigger than London.
Chúng ta thường sử dụng động từ say/said, tell/told, ask/asked với 2 cấu trúc
Say/said, tell/told, ask/asked+ that+ mệnh đề
Trực tiếp: “Stay in bed for a few days”, the doctor said to me.
Câu tường thuật: The doctor told me to stay in bed for a few days. Bác sỹ bảo tôi hãy nghỉ ngơi một vài ngày.
hoặc say/said, tell/told, ask/asked+ TO (NOT TO)+ động từ
Trực tiếp: “Don’t shout”, I said to Jim.
Câu tường thuật: I asked Jim not to shout. Tôi yêu cầu Jim đừng la.
Bài 24: Tốt hơn là (Had better), Have và Have got
Had better (‘d better) do something: có nghĩa tương tự như should do something, nếu tôi không làm điều này thì chuyện xấu/ không hay sẽ xảy ra.
Cấu trúc này dùng ở hiện tại mặc dù được viết là had
We’ve almost run out of petrol. We’d better stop at the next petrol station to fill up. Chúng ta gần cạn xăng rồi. Tốt hơn chúng ta nên dừng ở trạm xăng sắp tới để đổ đầy.
Have và have got đều mang nghĩa là “có”. Tuy nhiên, have got được dùng phổ biến hơn khi diễn đạt sự sở hữu hay có bệnh. Như tình huống Jane đã nói với bác sỹ: I’ve got a pain in my right arm: “Tôi bị đau ở cánh tay phải”.
Chúng ta dùng have để chỉ một số hành động. Những trường hợp này không thể dùng have got để thay thế.
Ví dụ:
Have breakfast/lunch/dinner/a meal/a drink/ a cup of coffee: ăn sáng/trưa/tối/ dùng bữa/ uống/ dùng một tách cà phê
Have a rest/swim/a holiday/a party/ a walk: nghỉ ngơi/ đi bơi/ đi nghỉ mát/ tổ chứa một buổi tiệc/ đi bộ.
Have a bath/shower/a wash: đi tắm/ tắm vòi hoa sen/ rửa ráy
Have a look at something: nhìn vào vật gì
Have a chat with someone: tán gẫu với ai đó
Bài 25: Quá khứ tiếp diễn (Past continuous)
Chúng ta dùng thì quá khứ tiếp diễn để chỉ một người đang trong quá trình thực hiện hành động tại một thời điểm trong quá khứ.
This time last year, we were living in Brazil. Vào thời điểm này năm ngoái, chúng tôi đang sống ở Braxin.
Chúng ta dùng quá khứ tiếp diễn cho hành động đang diễn ra (kéo dài, được cho là hành động nền) thì một hành động khác ngắn hơn, đột ngột xảy đến. Cả hai hành động đều trong quá khứ.
Trong tình huống Jane bị giật túi, cô đang bước ra khỏi hiệu thuốc (đang đi bộ) thì một người đàn ông giật lấy cái túi của cô và chạy mất hút.
When I was walking outside the pharmacy this man just grabbed it and ran away.