Review 7 from lesson 31 to lesson 35

Phần 1. Useful expressions (mẫu câu thông dụng):

  1. What does this price include?: “Chi phí phòng bao gồm những tiện ích/dịch vụ gì?”. Bạn hãy hỏi thật rõ ràng trước khi tiến hành giao dịch để tránh hiểu lầm về sau.
  2. I would like to book a double room: “Tôi đặt một phòng đôi”, phòng đơn là single room.
  3. When would you like to check in: “Chị muốn khi nào làm thủ tục nhận phòng?”. Ngược nghĩa là check-out: trả phòng.
  4. Hold on please: “Xin hãy đợi máy một chút”. Khi nói chuyện điện thoại với ai đó, đây là câu hữu hiệu để bạn dùng nếu muốn họ chờ bạn, nhưng hãy thật nhanh chóng.
  5. Where are you flying to today?: “Xin hỏi anh chị đi đến đâu?
  6. Can I see your tickets and passports, please: “Vui lòng cho xem vé máy bay và hộ chiếu”.
  7. How many bags are you checking in?: “Bạn có bao nhiêu hành lý ký gửi?
  8.  Can you put them on the scale, please: “Xin hãy đặt chúng lên cân”.
  9. Would you prefer an aisle seat or a window seat?: “ Bạn muốn ngồi cạnh lối đi hay cửa sổ?”
  10. Should I walk through now?: “Bây giờ tôi bước qua được chưa?
  11. Did you empty out all of your pockets: “Cô đã lấy hết đồ đạc trong túi ra chưa?”
  12. Would you like to have ice in it?: “Chị có muốn cho thêm đá không?
  13. How long does it take to reach London: “Sẽ mất bao lâu nữa để chúng ta đến Luân Đôn?
  14. Where are you travelling from?: “Bạn đến từ quốc gia nào?”
  15. What’s the purpose of your visit: “Mục đích chuyến đi này của bạn là gì?”.
  16. How long are you planning to stay here?: “Bạn dự định ở đây bao lâu”.
  17. Where will you be staying?: “Bạn sẽ ở đâu?”
  18. Do you have any friend or relative?: “Bạncó bạn bè hay thân nhân nào ở đây không?
  19. Is it your first visit in the UK?: “Đây có phải lần đầu tiên bạn đến Anh quốc?”
  20. Enjoy your stay: “ Chúc bạn một chuyến đi vui vẻ”.

Phần 2. Ngữ pháp:

Bài 31: For, during và while

For, during và while là những giới từ chỉ thời gian mang nghĩa bao lâu và trong khi.

Chúng ta dùng For cho một khoảng thời gian, để diễn tả hành động/ sự việc diễn ra trong bao lâu

For six years: trong sáu năm

For fifty five minutes: trong vòng 50 phút

For one week: trong một tuần

Ta dùng During+ danh từ để chỉ thời điểm sự việc đó xảy ra, không phải xảy ra trong bao lâu.

I fell asleep during the film. Tôi đã ngủ thiếp đi trong buổi chiếu phim.

We met a lot of interesting people during our holiday. Chúng tôi đã gặp nhiều người thú vị trong kỳ nghỉ.

While+ chủ từ+ động từ: trong khi, nghĩa tương tự như during nhưng cấu trúc theo sau while là một mệnh đề.

VÍ dụ ở câu trên: We met a lot of interesting people during our holiday

Chúng ta có thể viết lại với While như sau: We met a lot of interesting people while we were on holiday.

Sau while bạn dùng thì hiện tại để đề cập tương lai.

We’re going to London next week. We hope to see Tom while we’re there.

Tuần tới chúng tôi sẽ đi Luân Đôn. Chúng tôi hy vọng được gặp Tom khi ở đó.

Bài 32: Prefer và would rather (thích hơn)

Prefer to do và prefer doing để nói điều ta thích làm hơn điều khác, một cách chung chung.

I don’t’ like cites. I prefer living/ to live in the countryside.

Tôi không thích thành thị. Tôi thích sống ở miền quê hơn.

Would prefer+ động từ nguyên mẫu: khi nói về điều ta muốn làm trong một tình huống cụ thể, không phải chung chung.

Shall we go by train? Well, I’d prefer to go by car.

Chúng ta cùng đi xe lửa nhé? Ồ, em thích đi xe hơi hơn.

Có cùng nghĩa với prefer, nhưng sau would rather là động từ nguyên mẫu

Ở câu hỏi trên Shall we go by train?, hãy xem cách trả lời với would rather: Well, I’d rather go by car.

Thích làm việc gì hơn việc khác, bạn dùng would rather….than

I’d rather stay at the hotel than go to the beach. Em thích nghỉ ngơi ở khách sạn hơn đi tắm biển.

Khi bạn muốn ai khác làm điều gì, bạn có thể nói I’d rather you+ động từ quá khứ, mặc dù cả câu mang nghĩa hiện tại hoặc tương lai.

Do you mind if I smoke? I’d rather you didn’t.

Nếu tôi hút thuốc chị có phiền không? Tôi mong anh đừng hút.

Bài 33: As long as (miễn sao) và unless (trừ khi)

As long as có nghĩa là miễn sao, miễn là. Provided that cũng được dùng thay thế cho as long as, vì chúng mang nghĩa tương tự.

The children can stay here as long as they don’t’ make too much noise.

Bọn trẻ có thể ở lại đây miễn là chúng không gây nhiều ồn ào.

Travelling by car is convenient provided that you have somewhere to park.

Di chuyển bằng xe hơi thì tiện rồi miễn sao bạn có chỗ đậu xe.

 Chúng ta dùng unless để đặt ra một ngoại lệ cho điều chúng ta nói.

Don’t tell Rose what I said unless she asks you. Đừng kể cho điều tôi vừa nói trừ khi cô ta yêu cầu.

Julie can’t hear unless you shout. Julie không thể nghe bạn được đâu trừ khi bạn la lên (Vì cô ta bị lảng tai).

Chúng ta thường dùng unless khi đưa ra lời khuyến cáo:

Unless you work harder, you’re not going to pass the exam.

Trừ khi con học hành chăm chỉ hơn, nếu không con sẽ không qua được kỳ thi.

Khi nói về tương lai, chúng ta vẫn dùng thì hiện tại đơn thay vì tương lai đơn, đằng sau unless, as long as và provided that.

I will play tennis tomorrow provided that it is not raining. Ngày mai tôi sẽ chơi tennis miễn là trời không mưa.

Bài 34: Liên từ (Conjunction)

Liên từ dùng để liên kết các cụm từ hay các câu với nhau trong một bài nói hoặc đoạn văn.

Có những tiêu chí phân loại liên từ khác nhau, Jane dùng hướng tiếp cận theo nghĩa mà liên từ đó kết nối ý, sẽ có những dạng như sau:

-Chỉ sự kết hợp, tương đương: and, both..and, either…or,

I like watching sports and listening to music. Tôi thích xem thể thao và nghe nhạc.

Both Sarah and Jack are painter. Cả Sarah và Jack đều là họa sĩ.

-Nguyên nhân, lý do: because, for, since, as

I always do exercise every day, for/because/since/as I want to keep fit.
Tôi tập thể dục mỗi ngày, vì tôi muốn giữ dáng.

-Chỉ sự nhượng bộ: although, even though

Although he is very old, he goes jogging every morning.  
Mặc dù ông ấy đã già, ông ấy vẫn đi bộ vào mỗi buổi sáng.

-Chỉ sự bổ sung: not only….but also

Brian is not only tall but he’s also handsome.

Brian không những cao to mà còn đẹp trai.

-Chỉ kết quả: so, therefore, thus

I started to date with football player so I am able to watch free matches each week.

Tôi bắt đầu hẹn hò với cầu thủ bóng đá; vì vậy tôi có thể xem bóng miễn phí mỗi tuần.

-Chỉ sự trái ngược: but, however

Jacqueline comes from royal origin but she’s very sociable

 Jacqueline xuất thân là hoàng tộc nhưng cô rất dễ gần.

Bài 35: Tương lai tiếp diễn (Future continuous)

Chúng ta dùng thì tương lai tiếp diễn để nói rằng chúng ta đang trong quá trình làm một việc gì đó tại một khoảng thời gian trong tương lai.

You’ll recognize Sue when you see her. She will be wearing a big yellow hat.

Bạn sẽ nhận ra Sue ngay khi bạn thấy cô ấy. Cô ta sẽ đang đội một chiếc mũ rộng vành màu vàng chóe.

Hoặc để nói về những kế hoạch mà bạn đã quyết định từ trước.

Will you be using the bicycle this evening? Tối nay em có dự định dùng xe đạp không vậy?

No, you can take it. Không, anh cứ lấy nó xài đi.

Ở tình huống hội thoại, nhân viên hải quan đã hỏi dự tính ở lại bao lâu ở Luân Đôn của gia đình Brian, ông ta dùng tương lai tiếp diễn: Where will you be staying? “Bạn sẽ ở đâu?”.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

NEWSLETTER