Lesson 11: Ordering a meal

Mỗi bài học trong khóa tiếng Anh giao tiếp bao gồm năm phần: hội thoại, từ vựng, ngữ pháp, luyện tập nói và luyện tập viết, được trình bày trong khuôn khổ một bài viết.

Mục lục

  1. Hội thoại: Can I take your order?
  2. Từ vựng: Đồ ăn, thức uống (Food and drink)
  3. Ngữ pháp: Thì tương lai đơn
  4. Thực hành nói
  5. Luyện viết

Phần 1: Hội thoại: Can I take your order?

Hôm nay là tối thứ Bảy, cả nhà Jane đi ăn ngoài. Từ bài 11 đến bài 15 xoay quanh tình huống trong nhà hàng.

Nào, chúng ta cùng bắt đầu.

Brian: We booked a table for six, under Brian Vo.

Server: Yes sir, please follow me.

Here’s the menu. Can I get you anything to drink?

Brian: A bottle of red wine.

Jane: And two orange juice.

Server: Here’re your drinks. Can I take your order1?

Brian’s grandfather: I’ll have the stewed lamb and a salad2.

Liam: A roast chicken, please.

Brian’s father:  The rare beef steak and tofu.

Jane: I’ll have the chicken soup and spaghetti.

Brian: The grilled pork with rice.

Server: So, one stewed lamb and salad, one roast chicken, one rare beef steak and tofu, one chicken soup and spaghetti, and grilled pork with rice. Is that all correct?

Jane: Great. Thank you.

Server: I’ll be back in a few minutes.

Useful expressions (mẫu câu thông dụng):

  1. Can I take your order?: “Tôi có thể nghe ông/bà gọi món chưa?
  2. I’ll have the stewed lamb and a salad: “Tôi sẽ ăn món cừu hầm và một phần sa lát”. Khi gọi món ở nhà hàng, bạn chỉ cần dùng mẫu I’ll have theo sau là tên món ăn.

Phần 2: Từ vựng: Đồ ăn và thức uống (Food and drink)

Stewed lamb: thịt cừu hầm

Salad: sa lát (rau trộn)

Roast chicken: gà quay

Beef steak: bò bít tết

grilled pork: thịt heo nướng

chicken soup: súp gà

Spaghetti: mỳ Ý

orange juice: nước cam

red wine: rượu vang đỏ

tofu: đậu hũ

pizza: bánh pi-za

fast food: thức ăn nhanh

chocolate cake: bánh sô cô la

ice cream: kem

Phần 3: Ngữ pháp: Thì tương lai đơn

Diễn đạt một quyết định hoặc ý định nảy ra ngay tại thời điểm nói mà chưa được lên kế hoạch từ trước.

Diễn đạt một phỏng đoán

Diễn đạt một lời hứa hay lời yêu cầu, đề nghị.

Cấu trúc

Khẳng định: Chủ ngữ+ will + động từ nguyên mẫu

Phủ định: Chủ ngữ+ will NOT+ động từ nguyên mẫu

Nghi vấn: Will +chủ ngữ+ động từ nguyên mẫu

Hình thức rút gọn: Will>> ‘ll

Ví dụ:

I’ll have chicken soup. Tôi sẽ ăn súp gà.

I think she will not accept Jame’s proposal. Tôi nghĩ cô ta sẽ không nhận lời cầu hôn của Jame đâu.

Will you come tomorrow? Ngày mai em sẽ đến chứ?

Phần 4: Thực hành nói

Hãy luyện tập với thì tương lai đơn.

Phần 5: Luyện viết

Bạn cần chuẩn bị một cuốn sổ tay cho khóa học này. Bạn sẽ viết gì trong đó? Hôm nay bạn đã học được những từ vựng gì, bạn muốn tìm hiểu thêm chỗ nào. Hoặc đơn giản bạn viết lại những mẫu câu thông dụng mà Jane đã giảng. Thời gian đầu, khi chưa có nhiều từ vựng và cấu trúc, bạn viết bằng tiếng Việt; về sau, dần dần chuyển sang viết bằng tiếng Anh. Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc đã học nhưng mất gốc, Jane khuyên bạn nên viết những câu ngắn và đơn giản trước, sau đó mới đến câu phức.

Mỗi tuần Jane chỉ đăng một chủ đề và các bạn nên mở rộng số lượng từ vựng và tưởng tượng ra nhiều tình huống mình sẽ gặp. Mọi thắc mắc và góp ý, bạn có thể bình luận bên dưới bài viết. Jane sẽ phản hồi và cải thiện nội dung bài viết từng ngày.

Thân

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

NEWSLETTER