Lesson 6: What time do I show up?

Mỗi bài học trong khóa tiếng Anh giao tiếp bao gồm năm phần: hội thoại, từ vựng, ngữ pháp, thực hành nói và luyện tập viết, được trình bày trong khuôn khổ một bài viết.

Mục lục

  1. Hội thoại: What time do I show up?
  2. Từ vựng: Number, fraction and time (con số, phân số và cách nói giờ)
  3. Ngữ pháp: Preposition of time (Giới từ chỉ thời gian)
  4. Thực hành nói
  5. Luyện viết

Jane đã trúng tuyển cho vị trí nhân viên thu ngân tại một siêu thị gần nhà. Vì sau khi tan sở Brian trở về nhà lúc 5 giờ nên anh có thể trông Liam để Jane đi làm. Cô làm việc bán thời gian, từ 6 đến 10 giờ tối. Loạt bài 6 đến bài 10 sẽ xoay quanh công việc của Jane tại siêu thị.

  1. Phần 1: Hội thoại: What time do I show up?

Ông chủ siêu thị (Bill) gọi điện thoại cho Jane thông báo cô đã trúng tuyển và ngày giờ bắt đầu công việc.

Nào, chúng ta cùng bắt đầu.

Jane: Hello, Jane’s speaking1.

Bill: Hi, Jane. This is Bill, from Marcy supermarket2. We had an interview last week for the cashier vacancy. I want to congratulate that you’re hired.

Jane: Oh, thanks God! Thank you so much. What should I do next?

Bill: Well, you should start on Monday next week. Is it okay?

Jane: Definitely. What time do I show up3?

Bill: Please arrive at 5:300. I’ll show you around the shop and let you know your tasks.

Jane: Great, thanks a million. I’m looking forward to seeing you4.

Bill: That’s fine. See you next Monday. Good bye.

Jane: Good bye.

Useful expressions (mẫu câu thông dụng):

  1. Jane’s speaking: “Jane đang trả lời điện thoại đây ạ” Đây là câu nói mở đầu khi bạn trả lời một cuộc gọi đến. Bạn nêu tên của mình và thêm từ speaking.
  2. This is Bill, from Marcy supermarket: “Tôi là Bill, gọi từ siêu thị Marcey”. Bạn đáp lại lời chào của người bên kia bằng cách giới thiệu tên mình, hoặc có thể thêm địa chỉ và tên công ty bạn đang làm việc.
  3. What time do I show up?: “Tôi nên có mặt lúc mấy giờ?”. Khi hỏi về thời gian, bạn hãy nhớ cấu trúc What time+ hành động.
  4. I’m looking forward to seeing you: “Tôi rất mong được gặp anh/chị”. Cấu trúc be looking forward to + Động từ thêm ING, diễn tả sự mong chờ, háo hức của bạn khi chuẩn bị làm việc gì.

Phần 2: Từ vựng: Number, fraction and time (con số, phân số và cách nói giờ)

 Khái niệmCách diễn đạt
1one
10ten
20twenty
30thirty
40forty
50fifty
60sixty
70seventy
80eighty
90ninety
100one hundred
1,000one thousand
1,000,000one million
1,000,000,000one billion
1/2a (one) half
1/4a quarter
1/5one fifth
3/4three quarters

Cách diễn đạt thời gian

= It’s+ minute+ hour: Bây giờ là….

Phút trước giờ sau

Past: giờ hơn

To: giờ kém

Minh họa bằng hình bên dưới

Phần 3: Ngữ pháp: Preposition of time (Giới từ chỉ thời gian)

Preposition of timeMeaning and usage (nghĩa và cách sử dụng)Example (Ví dụ)
AtVào lúc, tại thời điểm Chúng ta sử dụng at với những thời điểm, trong các thành ngữ và các dịp đặc biệtAt six o’clock: vào lúc sáu giờ At the weekend : vào cuối tuần At the moment, at present: ngay lúc này, hiện tại At the same time: cùng lúc At the age of: ở tuổi At Christmas: Vào lễ Giáng sinh
InChúng ta sử dụng in với các buổi trong ngày, các tháng trong năm, các năm, hay một quãng thời gian trong tương laiIn the morning, in the evening: buổi sáng, buổi tối Nhưng at midnight: vào lúc nửa đêm In 1970s: ở những năm 70 của thế kỷ 19 In summer: vào mùa hè Nhưng next Monday/last summer: thứ Hai tới/mùa hè năm ngoái, không dùng giới từ at, in, on ở trước last next Jack will be back in five minutes: Jack sẽ quay lại trong năm phút nữa.
OnChúng ta sử dụng on với các ngày/thứ trong tuần, với buổi đi kèm ngày trong tuần, các dịp đặc biệton Friday: vào thứ Sáu On Sunday afternoon: vào chiều chủ nhật On New Year’s eve: vào đêm giao thừa On  
Các bạn có thể tìm hiểu thêm một số giới từ chỉ thời gian khác như during (trong suốt), for (khoảng), before (trước khi), after (sau khi), until (cho đến khi), by (trước lúc).

Phần 4: Thực hành nói

Hãy tập nói về hoạt động hàng ngày bạn làm và làm vào giờ nào trong ngày.

Phần 5: Luyện viết

Bạn cần chuẩn bị một cuốn sổ tay cho khóa học này. Bạn sẽ viết gì trong đó? Hôm nay bạn đã học được những từ vựng gì, bạn muốn tìm hiểu thêm chỗ nào. Hoặc đơn giản bạn viết lại những mẫu câu thông dụng mà Jane đã giảng. Thời gian đầu, khi chưa có nhiều từ vựng và cấu trúc, bạn viết bằng tiếng Việt; về sau, dần dần chuyển sang viết bằng tiếng Anh. Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc đã học nhưng mất gốc, Jane khuyên bạn nên viết những câu ngắn và đơn giản trước, sau đó mới đến câu phức.

Mỗi tuần Jane chỉ đăng một chủ đề và các bạn nên mở rộng số lượng từ vựng và tưởng tượng ra nhiều tình huống mình sẽ gặp. Mọi thắc mắc và góp ý, bạn có thể bình luận bên dưới bài viết. Jane sẽ phản hồi và cải thiện nội dung bài viết từng ngày.

Thân

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

NEWSLETTER