Mỗi bài học trong khóa tiếng Anh giao tiếp bao gồm năm phần: hội thoại, từ vựng, ngữ pháp, thực hành nói và luyện tập viết, được trình bày trong khuôn khổ một bài viết.
Mục lục
- Hội thoại: Can you say that again?
- Từ vựng: Nguyên liệu nấu ăn (Ingredients)
- Ngữ pháp: Động từ khiếm khuyết Can (Modal verb Can)
- Thực hành nói
- Luyện viết
Phần 1: Hội thoại: Can you say that again?
Siêu thị đang rất nhộn nhịp vì mọi người mua sắm sau khi tan làm. Ông chủ Bill giúp Jane tiếp khách trong khi cô tiếp nhận một đơn đặt hàng qua điện thoại. Vị khách cung cấp địa chỉ để giao hàng, nhưng Jane không nghe rõ vì tín hiệu có vấn đề. Cùng xem Jane xử lý ra sao.
Nào, chúng ta cùng bắt đầu.
Jane: Hello, Marcey supermarket. My name’s Jane. How can I help you1?
Customer: I’d like one kilo beef, one 160 oz pasta packet, two onions, three tomatoes, some green peppers and a bottle of red wine. We’ll have spaghetti tonight.
Jane: Okay, got it2. Where’s your house?
Customer: 43 Lynwood Court, Princeton MA 01541
Jane: What did you say? 43 Synwood? Sorry, the phone is cutting out. Can you say that again3?
Customer: Can you hear me now? No. 43 Lynwood Court, not Synwood
Jane: Absolutely, I’ll get there for a short of time. Thank you.
Customer: Great, thanks.
Useful expressions (mẫu câu thông dụng):
- How can I help you?: “Tôi có thể giúp gì cho ông/bà? Đây là câu rất hay gặp khi bạn đến bất kỳ một cửa hàng hoặc địa điểm dịch vụ
- Okay, got it: “Tôi đã rõ/ Tôi đã hiểu”.
- Can you say that again?: “Ông/bà có thể lặp lại không?”. Nếu bạn chưa nghe đối phương nói gì, hãy dùng câu này
Phần 2: Từ vựng: Nguyên liệu nấu ăn (Ingredients)
Vegetable (rau củ)
Tomato: cà chua
Potato: khoai tây
Cucumber: dưa leo
Onion: hành tây
Garlic: tỏi
Broccoli: bông cải xanh
Carrot: cà rốt
Cabbage: bắp cải
Meat and seafood (thịt và hải sản)
Pork: thịt heo
Chicken: thị gà
Beef: thịt bò
Lamb: thịt cừu
Shrimp: tôm
Crab: cua
Fish: cá
Squid: con mực
Spice (gia vị)
Salt: muối
Pepper: tiêu
Sugar: đường
Chili sauce: tương ớt
Soya sauce: nước tương (xì dầu)
Cooking oil: dầu ăn
Phần 3: Ngữ pháp: Động từ khiếm khuyết Can (Modal verb Can)
Đặc điểm của động từ khiếm khuyết:
-Không chỉ hành động mà bổ nghĩa cho động từ chính
-Không có hình thức quá khứ phân từ
-Không chia theo ngôi. Ví dụ: I can, he/she can
-Không cần mượn trợ động từ trong dạng câu phủ định và câu hỏi.
Ý nghĩa: Can (có thể) diễn đạt khả năng ở hiện tại hoặc tương lai của một người hay một sự việc có thể xảy ra.
Vi dụ: Can you swim? Bạn có thể (biết) bơi không?
Can cũng thường được dùng trong câu yêu cầu, đề nghị ai đó.
Ví dụ trong đoạn hội thoại, Jane đề nghị vị khách lặp lại địa chỉ của họ bằng cách nói Can you say that again?
Phần 4: Thực hành nói
Hãy tạo ra nhiều câu đề nghị sự giúp đỡ trong các tình huống đa dạng.
Phần 5: Luyện viết
Bạn cần chuẩn bị một cuốn sổ tay cho khóa học này. Bạn sẽ viết gì trong đó? Hôm nay bạn đã học được những từ vựng gì, bạn muốn tìm hiểu thêm chỗ nào. Hoặc đơn giản bạn viết lại những mẫu câu thông dụng mà Jane đã giảng. Thời gian đầu, khi chưa có nhiều từ vựng và cấu trúc, bạn viết bằng tiếng Việt; về sau, dần dần chuyển sang viết bằng tiếng Anh. Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc đã học nhưng mất gốc, Jane khuyên bạn nên viết những câu ngắn và đơn giản trước, sau đó mới đến câu phức.
Mỗi tuần Jane chỉ đăng một chủ đề và các bạn nên mở rộng số lượng từ vựng và tưởng tượng ra nhiều tình huống mình sẽ gặp. Mọi thắc mắc và góp ý, bạn có thể bình luận bên dưới bài viết. Jane sẽ phản hồi và cải thiện nội dung bài viết từng ngày.
Thân