Mỗi bài học trong khóa tiếng Anh giao tiếp bao gồm năm phần: hội thoại, từ vựng, ngữ pháp, luyện tập nói và luyện tập viết, được trình bày trong khuôn khổ một bài viết.
Mục lục
- Hội thoại: You must take the first corner on the right
- Từ vựng: Phương hướng và chỉ đường (Giving direction)
- Ngữ pháp: Giới từ chỉ nơi chốn (Preposition of place)
- Thực hành nói
- Luyện viết
Phần 1: Hội thoại: You must take the first corner on the right
Jane nhờ ông chủ chỉ đường đến nhà của vị khách lúc nãy. Vì khoảng cách không xa, nên cô sẽ đi giao hàng bằng xe đạp.
Nào, chúng ta cùng bắt đầu.
Jane: Mr. Bill, we got an order from Lynwood. How can I get to this address1?
Bill: Well, let’s me see. From here go straight Beverly hill St. Turn left at the second crossroad. Keep going for one mile. You must take the first corner on the right2. It’s a one way traffic.
Her house is on your right3, next to the pharmacy.
Jane: Understand. I’ll be back soon.
Useful expressions (mẫu câu thông dụng):
- How can I get to this address?: “Tôi đến địa chỉ này bằng cách nào?” dùng khi hỏi đường đến một địa điểm.
- You must take the first corner on the right: “Bạn phải rẽ phải ở góc đường đầu tiên
- Her house is on your right: “Nhà của bà ấy ở bên phải của bạn”.
Phần 2: Từ vựng: Phương hướng và chỉ đường (Giving direction)
Go straight: đi thẳng
Turn right/left: rẽ phải/trái
Crossroad: ngã tư
Corner: góc đường
Signals: biển báo
Traffic light: đèn giao thông
Roundabout: vòng xoay
One-way, two way traffic: đường một chiều, đường hai chiều
Phần 3: Ngữ pháp: Giới từ chỉ nơi chốn (Preposition of place)
Preposition of time | Meaning and usage (nghĩa và cách sử dụng) | Example (Ví dụ) |
At | Tại hoặc ở | At the door: ở ngưỡng cửa At the top/bottom of the page: ở đầu/cuối trang At the front/back: ở phía trước/sau At the end ò the street: ở cuối đường At the bus station/ airport: tại trạm xe buýt/ sân bay |
In | Ở, trong | In a room/building: trong phòng/tòa nhà In a garden: trong khu vườn In a row/line: trong một hàng ngang/dọc In a town: trong thành phố |
On | ở trên (thường là một mặt phẳng) | On a wall/table/floor: trên tường/bàn/sàn nhà On a page: trên một trang giấy On a road/river: trên một con đường/dòng sông |
Các bạn có thể tìm hiểu thêm một số giới từ chỉ nơi chốn như next to (ngay bên cạnh), behind (đằng sau), under (bên dưới), in front of (phía trước), opposite (đối diện), near (gần), above (bên trên), vv |
Phần 4: Thực hành nói
Hãy chỉ người khác đường đến nhà bạn.
Phần 5: Luyện viết
Bạn cần chuẩn bị một cuốn sổ tay cho khóa học này. Bạn sẽ viết gì trong đó? Hôm nay bạn đã học được những từ vựng gì, bạn muốn tìm hiểu thêm chỗ nào. Hoặc đơn giản bạn viết lại những mẫu câu thông dụng mà Jane đã giảng. Thời gian đầu, khi chưa có nhiều từ vựng và cấu trúc, bạn viết bằng tiếng Việt; về sau, dần dần chuyển sang viết bằng tiếng Anh. Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc đã học nhưng mất gốc, Jane khuyên bạn nên viết những câu ngắn và đơn giản trước, sau đó mới đến câu phức.
Mỗi tuần Jane chỉ đăng một chủ đề và các bạn nên mở rộng số lượng từ vựng và tưởng tượng ra nhiều tình huống mình sẽ gặp. Mọi thắc mắc và góp ý, bạn có thể bình luận bên dưới bài viết. Jane sẽ phản hồi và cải thiện nội dung bài viết từng ngày.
Thân