Lesson 14: Can I bring you anything else?

Mỗi bài học trong khóa tiếng Anh giao tiếp bao gồm năm phần: hội thoại, từ vựng, ngữ pháp, luyện tập nói và luyện tập viết, được trình bày trong khuôn khổ một bài viết.

Mục lục

  1. Hội thoại: Can I bring you anything else?
  2. Từ vựng: Tình cảm và cảm xúc (Feelings and Emotions)
  1. Ngữ pháp: Động từ+ TO+ Động từ
  2. Thực hành nói
  3. Luyện viết

Phần 1: Hội thoại: Can I bring you anything else?

Cuộc nói chuyện tiếp tục diễn ra tại bàn ăn.

Liam: I’m thirsty1, daddy.

Brian: Excuse me, could you bring a glass of water for my son, please2?

Server: Yes, of course.

Brian: Thank you.

Server: Can I bring you anything else3?

Brian: No, thank you. Just the bill.

Server: Ok, sir. I’ll be right back with the bill.

Useful expressions (mẫu câu thông dụng):

  1. I’m thirsty: “Con khát nước”, bạn có thể diễn tả một số trạng thái khác như I’m hungry con đói, I’m tired con mệt.
  2. Could you bring a glass of water for my son, please: “Làm ơn mang cho con trai tôi một ly nước”. Trong bài trước chúng ta đã học qua các mẫu câu đề nghị khác nhau.
  3. Can I bring you anything else? “Tôi có thể mang gì thêm cho ông/bà không?”.

Phần 2: Từ vựng: Tình cảm và cảm xúc (Feelings and Emotions)

Love: yêu

Like: thích #dislike: không thích

Hate: ghét

Prefer A to B: thích cái A hơn cái B

Hopeful: đầy hy vọng

Happy: hạnh phúc, vui # Sad: buồn

Tired: mệt mỏi

Angry: giận giữ

Surprised: Ngạc nhiên

Upset: buồn bã, ủ rũ

Hungry: đói, thirsty: khát

Ill: mệt do bệnh

Shy: ngại, xấu hổ

Scared: sợ hãi

Sleepy: buồn ngủ

Excited: háo hức

Anxious: bồn chồn, lo lắng

Jealous: ghen tị

Hurt: tổn thương

Guilty: cảm thấy tội lỗi

Funny: hài hước, buồn cười

Confident: tự tin

Mad: điên tiết

Pleased: hài lòng, satisfied: thỏa mãn

Embarrassed: xấu hổ

Confused: bối rối

Phần 3: Ngữ pháp: Động từ+ TO+ Động từ

Ở bài học số 4, Jane đã giảng về hình thức thêm ING của động từ, khi theo sau một động từ khác.

Trong bài học này, Jane liệt kê một số động từ theo sau là một TO+động từ.

Want

Hope

Need

Decide

Plan

Expect

Promise

Offer

Refuse

Try

Learn

Lưu ý, sau các động từ khiếm khuyết như: can/could, may/might, shall/will/would, should, must, thì động từ ở hình thức nguyên mẫu; không thêm ING hay thêm TO.

Ví dụ:

I’m tired. I want to go to bed. Em mệt rồi. Em muốn đi ngủ

Tina has decided to sell her car. Tina đã quyết định bán xe ô tô của cô ta.

You shouldn’t work so hard. Anh không nên làm việc quá sức.

Phần 4: Thực hành nói

Hãy bày tỏ cảm xúc của bạn trong nhiều tình huống khác nhau.

Phần 5: Luyện viết

Bạn cần chuẩn bị một cuốn sổ tay cho khóa học này. Bạn sẽ viết gì trong đó? Hôm nay bạn đã học được những từ vựng gì, bạn muốn tìm hiểu thêm chỗ nào. Hoặc đơn giản bạn viết lại những mẫu câu thông dụng mà Jane đã giảng. Thời gian đầu, khi chưa có nhiều từ vựng và cấu trúc, bạn viết bằng tiếng Việt; về sau, dần dần chuyển sang viết bằng tiếng Anh. Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc đã học nhưng mất gốc, Jane khuyên bạn nên viết những câu ngắn và đơn giản trước, sau đó mới đến câu phức.

Mỗi tuần Jane chỉ đăng một chủ đề và các bạn nên mở rộng số lượng từ vựng và tưởng tượng ra nhiều tình huống mình sẽ gặp. Mọi thắc mắc và góp ý, bạn có thể bình luận bên dưới bài viết. Jane sẽ phản hồi và cải thiện nội dung bài viết từng ngày.

Thân

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *