Lesson 17: I’m afraid it’s too expensive

Mỗi bài học trong khóa tiếng Anh giao tiếp bao gồm năm phần: hội thoại, từ vựng, ngữ pháp, luyện tập nói và luyện tập viết, được trình bày trong khuôn khổ một bài viết.

Mục lục

  1. Hội thoại: I’m afraid it’s too expensive
  2. Từ vựng: Miêu tả ngoại hình (People appearance)
  3. Ngữ pháp: Too và Enough
  4. Thực hành nói
  5. Luyện viết

Phần 1: Hội thoại: I’m afraid it’s too expensive

Ban đầu, Jane dự định mua một chiếc đầm. Nhưng cửa hàng trưng bày quá nhiều mặt hàng với mẫu mã đẹp khiến Jane thay đổi ý định. Hãy xem Jane ra về với những gì trên tay.

Shop assistant: Does it fit?

Jane: It fits perfectly. But I’m afraid it’s too expensive1.

Shop assistant: I forgot to mention the dresses are on discount today.

Jane: That’s great. I’m happy to hear that2.

Shop assistant: Oh, then would you like to try something else?

Jane: Yes, I would like to try some shoes, too.

So, what do you think? Does this shoe look good on me3?

Shop assistant: I think it suits you4. It’s a beautiful color.

Jane: Ok, I’ll take it. Can I pay all by credit card?

Useful expressions (mẫu câu thông dụng):

  1. I’m afraid it’s too expensive: “Tôi e rằng nó đắt quá”, khi bạn đưa ra lý do từ chối để mua hàng.
  2. I’m happy to hear that: “Tôi rất vui khi nghe điều này”
  3. Does this shoe look good on me? “Đôi giày này hợp với tôi không?”.
  4. I think it suits you: “Tôi thấy hợp ạ”.

Phần 2: Từ vựng: Miêu tả ngoại hình (People appearance)

Chiều cao: Tall (Cao)# short (thấp)

Cân nặng: Slim (thon thả), thin (gầy, ốm)# fat (mập), overweight (thừa cân)

Tuổi tác: Young (trẻ)# old (già)

Tóc: dark (đen), long (dài)# short (ngắn), straight (thẳng), curly (xoăn tít), wavy (gợn sóng),  bald (hói)

Màu da: White (trắng) # black (đen), dark (sậm màu), pale (tái nhợt)

Mắt: brown (nâu), black (đen), blue (Xanh dương)

Khuôn mặt: oval (trái xoan), round (tròn)

Vẻ ngoài chung: Beautiful (++++), Pretty (+++): tính từ mô tả phụ nữ xinh đẹp,handsome (++++) đẹp trai, Good-looking (ưa nhìn), attractive (hấp dẫn), smart (lanh lợi), well-dressed (ăn mặc chỉnh tề) # untidy (luộm thuộm).

Đặc điểm khác: beard (râu), moustache (ria mép), tattoo (hình xăm)

Phần 3: Ngữ pháp: Too và enough

  • Enough (đủ)

Enough đứng sau tính từ và trạng từ, và đứng trước danh từ

He didn’t get the job because he wasn’t experienced enough.

= He didn’t get the job because he didn’t have enough experience.

Anh ấy không được nhận việc làm đó vì chưa đủ kinh nghiệm.

Bạn cũng có thể dùng enough một mình.

I’ll lend you some money if you haven’t got enough.

Tôi sẽ cho anh mượn tiền nếu anh không có đủ.

  • Too (quá)

Too đứng trước tính từ và trạng từ

He spoke too quickly for us to understand. Ông ta nói nhanh quá, chúng tôi không thể hiểu được.

Cấu trúc too….to= cái gì đó quá đến nỗi không thể tương tự như so….that ( theo sau bởi hình thức phủ định)

That picture is too heavy to hang on the wall. Bức tranh đó quá nặng nên không thể treo trên tường.

= That picture is so heavy that we cannot hang it on the wall.

Phần 4: Thực hành nói

Hãy miêu tả ngoại hình của bạn và những người xung quanh.

Phần 5: Luyện viết

Bạn cần chuẩn bị một cuốn sổ tay cho khóa học này. Bạn sẽ viết gì trong đó? Hôm nay bạn đã học được những từ vựng gì, bạn muốn tìm hiểu thêm chỗ nào. Hoặc đơn giản bạn viết lại những mẫu câu thông dụng mà Jane đã giảng. Thời gian đầu, khi chưa có nhiều từ vựng và cấu trúc, bạn viết bằng tiếng Việt; về sau, dần dần chuyển sang viết bằng tiếng Anh. Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc đã học nhưng mất gốc, Jane khuyên bạn nên viết những câu ngắn và đơn giản trước, sau đó mới đến câu phức.

Mỗi tuần Jane chỉ đăng một chủ đề và các bạn nên mở rộng số lượng từ vựng và tưởng tượng ra nhiều tình huống mình sẽ gặp. Mọi thắc mắc và góp ý, bạn có thể bình luận bên dưới bài viết. Jane sẽ phản hồi và cải thiện nội dung bài viết từng ngày.

Thân

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *