Mỗi bài học trong khóa tiếng Anh giao tiếp bao gồm năm phần: hội thoại, từ vựng, ngữ pháp, luyện tập nói và luyện tập viết, được trình bày trong khuôn khổ một bài viết.
Mục lục
- Hội thoại: Did you empty out all of your pockets?
- Từ vựng: Công nghệ (Technology)
- Ngữ pháp: As long as và unless
- Thực hành nói
- Luyện viết
Phần 1: Hội thoại: Did you empty out all of your pockets?
Guard: Please place your bag on the conveyer belt. Use the bins for small objects such as your phone. Please also take of your shoes.
Jane: Okay, got it. Should I walk through now1?
Guard: Yes, please step through the scanner
Jane: All right
Pip pip pip……….(the machine is ringing. There’s something wrong)
Guard: Please step back. Did you empty out all of your pockets2?
Can you check your pockets for any small objects?
Jane: Ah. I left my key in my pocket. I’ll take it out right away. Sorry about that.
Guard: No problem. Come on through. Have a nice flight!
Useful expressions (mẫu câu thông dụng):
- Should I walk through now?: “Bây giờ tôi bước qua được chưa?
- Did you empty out all of your pockets: “Cô đã lấy hết đồ đạc trong túi ra chưa?”
Phần 2: Từ vựng:
Online banking: ngân hàng trực tuyến
Online shopping: mua sắm trực tuyến
Social networking site: mạng xã hội
Plug: ổ cắm điện
Charger: thiết bị sạc điện
Charging cable: dây sạc
Wi-fi: mạng Internet không dây
Blue tooth: công nghệ truyền thông tin không dây
Cell phone: điện thoại di động
Smart phone: điện thoại thông minh
Smart watch: đồng hồ thông minh
Tablet: máy tính bảng
Selfie stick: gậy hỗ trợ tự chụp ảnh
Flat screen TV: Tivi màn hình phẳng
Remote control: điều khiển từ xa
Speakers: loa
DVD Player: đầu đĩa DVD
Headphones: tai nghe chụp tai
Earphones: tai nghe trong
Wireless earbuds: tai nghe trong không dây
Wireless mouse: chuột không dây
Memory card: thẻ nhớ
Laptop: máy tính xách tay
Webcam: thiết bị ghi hình trên máy tính
Projector: máy chiếu
Gadget: một đồ dùng công nghệ như máy ảnh hay điện thoại
Internet security: an ninh mạng
Techie: người yêu thích công nghệ
Video conferencing: họp qua video
Phần 3: Ngữ pháp: As long as (miễn sao) và unless (trừ khi)
As long as có nghĩa là miễn sao, miễn là. Provided that cũng được dùng thay thế cho as long as, vì chúng mang nghĩa tương tự.
The children can stay here as long as they don’t’ make too much noise.
Bọn trẻ có thể ở lại đây miễn là chúng không gây nhiều ồn ào.
Travelling by car is convenient provided that you have somewhere to park.
Di chuyển bằng xe hơi thì tiện rồi miễn sao bạn có chỗ đậu xe.
Chúng ta dùng unless để đặt ra một ngoại lệ cho điều chúng ta nói.
Don’t tell Rose what I said unless she asks you. Đừng kể cho điều tôi vừa nói trừ khi cô ta yêu cầu.
Julie can’t hear unless you shout. Julie không thể nghe bạn được đâu trừ khi bạn la lên (Vì cô ta bị lảng tai).
Chúng ta thường dùng unless khi đưa ra lời khuyến cáo:
Unless you work harder, you’re not going to pass the exam.
Trừ khi con học hành chăm chỉ hơn, nếu không con sẽ không qua được kỳ thi.
Khi nói về tương lai, chúng ta vẫn dùng thì hiện tại đơn thay vì tương lai đơn, đằng sau unless, as long as và provided that.
I will play tennis tomorrow provided that it is not raining. Ngày mai tôi sẽ chơi tennis miễn là trời không mưa.
Phần 4: Thực hành nói
Hãy dùng as long as và unless để cho lời khuyên và đưa ra ý kiến.
Phần 5: Luyện viết
Bạn cần chuẩn bị một cuốn sổ tay cho khóa học này. Bạn sẽ viết gì trong đó? Hôm nay bạn đã học được những từ vựng gì, bạn muốn tìm hiểu thêm chỗ nào. Hoặc đơn giản bạn viết lại những mẫu câu thông dụng mà Jane đã giảng. Thời gian đầu, khi chưa có nhiều từ vựng và cấu trúc, bạn viết bằng tiếng Việt; về sau, dần dần chuyển sang viết bằng tiếng Anh. Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc đã học nhưng mất gốc, Jane khuyên bạn nên viết những câu ngắn và đơn giản trước, sau đó mới đến câu phức.
Mỗi tuần Jane chỉ đăng một chủ đề và các bạn nên mở rộng số lượng từ vựng và tưởng tượng ra nhiều tình huống mình sẽ gặp. Mọi thắc mắc và góp ý, bạn có thể bình luận bên dưới bài viết. Jane sẽ phản hồi và cải thiện nội dung bài viết từng ngày.
Thân