Lesson 27: I will have two tickets for Full Circle

Mỗi bài học trong khóa tiếng Anh giao tiếp bao gồm năm phần: hội thoại, từ vựng, ngữ pháp, luyện tập nói và luyện tập viết, được trình bày trong khuôn khổ một bài viết.

Mục lục

  1. Hội thoại: I will have two tickets for Full Circle
  2. Từ vựng: Entertainment and media (Giải trí và truyền thông)
  3. Ngữ pháp: Câu điều kiện (Conditional sentence)
  4. Thực hành nói
  5. Luyện viết

Phần 1: Hội thoại: I will have two tickets for Full Circle

Sau khi rời tiệm tóc, hai mẹ con Jane đi xem phim và ăn trưa tại rạp.

Jane: Hello, I’d like to get some information about kid movies this noon.

Clerk: Yes, of course. You can see them on the electric board. The yellow ones are for kids.

Jane: Oh, I see…..Then, I will have two tickets for Full Circle, please.

Clerk: Please choose your seats.

Jane: Two seats in the middle.

Clerk: Your seats will be G2 and G3 in hall 3. That will be $20 for two tickets.

We also have popcorn and coke on sale at the counter.

Jane: Great. One large size popcorn, please.

Useful expressions (mẫu câu thông dụng):

  1. I will have two tickets for Full Circle: “Xin cho 2 vé xem bộ phim Full circle”, tạm dịch Vòng quay hoàn hảo.

Phần 2: Từ vựng: Entertainment and media (Giải trí và truyền thông)

Comedy: hài kịch

Concert: hòa nhạc

Character: nhân vật

Camera: máy quay

Broadcast: phát thanh, phát sóng

Award: giải thưởng

Audience: khán giả

Author: tác giả

actor/ actress: diễn viên nam/nữ

sitcom: phim hài ngắn, nhiều tập, nhiều tình huống

drama: phim truyền hình dài tập

advertisement: sự quảng cáo

marketing: tiếp thị

news: tin tức

performer: người trình diễn

performance: buổi biểu diễn= show

classical music: nhạc cổ điển

pop music: nhạc pop

ballet: ba lê

cartoon: phim hoạt hình

drama: kịch

host: người chủ chương trình

press: giới nhà báo

producer: nhà sản xuất

director: đạo diễn

programme: chương trình truyền hình

public: công chúng, quần chúng

publishing: ngành xuất bản

reader: độc giả

viewer: người xem

dramatic: kịch tính

humorous: hài hước

funny: vui nhộn

romantic: lãng mạn

relaxed: giải trí

thrilling: hồi hộp, gay cấn

Musical instruments: dụng cụ âm nhạc

Journalist: nhà báo

Light: ánh sáng sân khấu

Shooting: quá trình quay phim

Stage: sân khấu

Circus: rạp xiếc

Studio: trường quay, phòng thu

make-up: trang điểm, hóa trang

magazine: tạp chí

message: thông điệp

documentary: phim tài liệu

folk music: nhạc dân tộc

opera: nhạc kịch, nhạc giao hưởng

jazz: nhạc  jazz

Phần 3: Ngữ pháp: Câu điều kiện (Conditional sentence)

Khi chúng ta đưa ra một tình huống giả định (không có thật trong hiện tại và quá khứ), chúng ta sử dụng câu điều kiện

If: nghĩa là nếu, giá như

Câu điều kiện được thành lập ở tình huống hiện tại hoặc quá khứ.

Nếu bạn giả định một tình huống có thể hoặc sẽ xảy ra (một khả năng có thể thành hiện thực), bạn dùng hiện tại đơn cho mệnh đề có if, và tương lai đơn cho mệnh đề còn lại.

Lần trước, Steve đến nhà Jane chơi và anh nghĩ rằng mình đã bỏ quên cái bật lửa ở nhà cô ấy.

Anh hỏi Jane: Have you seen it? Cô có thấy nó không?

Jane: No, but I’ll have a look. If I find it, I’ll give it to you. Dạ không, nhưng em sẽ tìm giúp anh. Nếu em thấy nó, em sẽ đưa lại cho anh.

Còn khi bạn tưởng tượng một sự việc hoặc một tình huống không thực sự sẽ xảy ra trong tương lai, bạn sử dụng thì quá khứ cho mệnh đề có If, và would+ động từ nguyên mẫu cho mệnh đề còn lại.

What would you do if you had a helicopter? Anh sẽ làm gì nếu như anh sở hữu một chiếc máy bay trực thăng? (Điều này vốn dĩ rất khó xảy ra)

Chúng ta cũng dùng wish (ước gì) để nói rằng một điều gì đó đang xảy ra không như ý muốn trong hiện tại và chúng ta ước gì điều đó thay đổi. Sau wish chúng ta dùng thì quá khứ.

Sáng nay, Tom ra ngoài và không mang theo dù, nên bây giờ anh đang đi bộ dưới trời mưa mà không có gì che chắn. Tom nói: I wish I had an umbrella. Tôi ước gì mình có một cây dù.

Phần mở rộng: Ngoài ra, khi bạn lấy làm tiếc về một sự việc đã xảy ra hoặc đã không diễn ra trong quá khứ, bạn sử dụng quá khứ hoàn thành (had+ quá khứ phân từ) sau mệnh đề có If hoặc sau chữ wish, mệnh đề còn lại dùng would have+ quá khứ phân từ.

I wish I had known that Ann was ill. I would have gone to see her. Tôi ước gì mình đã biết Ann bị bệnh. Nếu tôi biết tôi đã đi thăm cô ấy rồi (nhưng sự thật là tôi đã không biết)

Phần 4: Thực hành nói

Vận dụng câu điều kiện ở hiện tại để nói về những việc bạn mong muốn thay đổi.

Phần 5: Luyện viết

Bạn cần chuẩn bị một cuốn sổ tay cho khóa học này. Bạn sẽ viết gì trong đó? Hôm nay bạn đã học được những từ vựng gì, bạn muốn tìm hiểu thêm chỗ nào. Hoặc đơn giản bạn viết lại những mẫu câu thông dụng mà Jane đã giảng. Thời gian đầu, khi chưa có nhiều từ vựng và cấu trúc, bạn viết bằng tiếng Việt; về sau, dần dần chuyển sang viết bằng tiếng Anh. Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc đã học nhưng mất gốc, Jane khuyên bạn nên viết những câu ngắn và đơn giản trước, sau đó mới đến câu phức.

Mỗi tuần Jane chỉ đăng một chủ đề và các bạn nên mở rộng số lượng từ vựng và tưởng tượng ra nhiều tình huống mình sẽ gặp. Mọi thắc mắc và góp ý, bạn có thể bình luận bên dưới bài viết. Jane sẽ phản hồi và cải thiện nội dung bài viết từng ngày.

Thân

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *