Mỗi bài học trong khóa tiếng Anh giao tiếp bao gồm năm phần: hội thoại, từ vựng, ngữ pháp, luyện tập nói và luyện tập viết, được trình bày trong khuôn khổ một bài viết.
Mục lục
- Hội thoại: I will have two tickets for Full Circle
- Từ vựng: Entertainment and media (Giải trí và truyền thông)
- Ngữ pháp: Câu điều kiện (Conditional sentence)
- Thực hành nói
- Luyện viết
Phần 1: Hội thoại: I will have two tickets for Full Circle
Sau khi rời tiệm tóc, hai mẹ con Jane đi xem phim và ăn trưa tại rạp.
Jane: Hello, I’d like to get some information about kid movies this noon.
Clerk: Yes, of course. You can see them on the electric board. The yellow ones are for kids.
Jane: Oh, I see…..Then, I will have two tickets for Full Circle, please.
Clerk: Please choose your seats.
Jane: Two seats in the middle.
Clerk: Your seats will be G2 and G3 in hall 3. That will be $20 for two tickets.
We also have popcorn and coke on sale at the counter.
Jane: Great. One large size popcorn, please.
Useful expressions (mẫu câu thông dụng):
- I will have two tickets for Full Circle: “Xin cho 2 vé xem bộ phim Full circle”, tạm dịch Vòng quay hoàn hảo.
Phần 2: Từ vựng: Entertainment and media (Giải trí và truyền thông)
Comedy: hài kịch
Concert: hòa nhạc
Character: nhân vật
Camera: máy quay
Broadcast: phát thanh, phát sóng
Award: giải thưởng
Audience: khán giả
Author: tác giả
actor/ actress: diễn viên nam/nữ
sitcom: phim hài ngắn, nhiều tập, nhiều tình huống
drama: phim truyền hình dài tập
advertisement: sự quảng cáo
marketing: tiếp thị
news: tin tức
performer: người trình diễn
performance: buổi biểu diễn= show
classical music: nhạc cổ điển
pop music: nhạc pop
ballet: ba lê
cartoon: phim hoạt hình
drama: kịch
host: người chủ chương trình
press: giới nhà báo
producer: nhà sản xuất
director: đạo diễn
programme: chương trình truyền hình
public: công chúng, quần chúng
publishing: ngành xuất bản
reader: độc giả
viewer: người xem
dramatic: kịch tính
humorous: hài hước
funny: vui nhộn
romantic: lãng mạn
relaxed: giải trí
thrilling: hồi hộp, gay cấn
Musical instruments: dụng cụ âm nhạc
Journalist: nhà báo
Light: ánh sáng sân khấu
Shooting: quá trình quay phim
Stage: sân khấu
Circus: rạp xiếc
Studio: trường quay, phòng thu
make-up: trang điểm, hóa trang
magazine: tạp chí
message: thông điệp
documentary: phim tài liệu
folk music: nhạc dân tộc
opera: nhạc kịch, nhạc giao hưởng
jazz: nhạc jazz
Phần 3: Ngữ pháp: Câu điều kiện (Conditional sentence)
Khi chúng ta đưa ra một tình huống giả định (không có thật trong hiện tại và quá khứ), chúng ta sử dụng câu điều kiện
If: nghĩa là nếu, giá như
Câu điều kiện được thành lập ở tình huống hiện tại hoặc quá khứ.
Nếu bạn giả định một tình huống có thể hoặc sẽ xảy ra (một khả năng có thể thành hiện thực), bạn dùng hiện tại đơn cho mệnh đề có if, và tương lai đơn cho mệnh đề còn lại.
Lần trước, Steve đến nhà Jane chơi và anh nghĩ rằng mình đã bỏ quên cái bật lửa ở nhà cô ấy.
Anh hỏi Jane: Have you seen it? Cô có thấy nó không?
Jane: No, but I’ll have a look. If I find it, I’ll give it to you. Dạ không, nhưng em sẽ tìm giúp anh. Nếu em thấy nó, em sẽ đưa lại cho anh.
Còn khi bạn tưởng tượng một sự việc hoặc một tình huống không thực sự sẽ xảy ra trong tương lai, bạn sử dụng thì quá khứ cho mệnh đề có If, và would+ động từ nguyên mẫu cho mệnh đề còn lại.
What would you do if you had a helicopter? Anh sẽ làm gì nếu như anh sở hữu một chiếc máy bay trực thăng? (Điều này vốn dĩ rất khó xảy ra)
Chúng ta cũng dùng wish (ước gì) để nói rằng một điều gì đó đang xảy ra không như ý muốn trong hiện tại và chúng ta ước gì điều đó thay đổi. Sau wish chúng ta dùng thì quá khứ.
Sáng nay, Tom ra ngoài và không mang theo dù, nên bây giờ anh đang đi bộ dưới trời mưa mà không có gì che chắn. Tom nói: I wish I had an umbrella. Tôi ước gì mình có một cây dù.
Phần mở rộng: Ngoài ra, khi bạn lấy làm tiếc về một sự việc đã xảy ra hoặc đã không diễn ra trong quá khứ, bạn sử dụng quá khứ hoàn thành (had+ quá khứ phân từ) sau mệnh đề có If hoặc sau chữ wish, mệnh đề còn lại dùng would have+ quá khứ phân từ.
I wish I had known that Ann was ill. I would have gone to see her. Tôi ước gì mình đã biết Ann bị bệnh. Nếu tôi biết tôi đã đi thăm cô ấy rồi (nhưng sự thật là tôi đã không biết)
Phần 4: Thực hành nói
Vận dụng câu điều kiện ở hiện tại để nói về những việc bạn mong muốn thay đổi.
Phần 5: Luyện viết
Bạn cần chuẩn bị một cuốn sổ tay cho khóa học này. Bạn sẽ viết gì trong đó? Hôm nay bạn đã học được những từ vựng gì, bạn muốn tìm hiểu thêm chỗ nào. Hoặc đơn giản bạn viết lại những mẫu câu thông dụng mà Jane đã giảng. Thời gian đầu, khi chưa có nhiều từ vựng và cấu trúc, bạn viết bằng tiếng Việt; về sau, dần dần chuyển sang viết bằng tiếng Anh. Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc đã học nhưng mất gốc, Jane khuyên bạn nên viết những câu ngắn và đơn giản trước, sau đó mới đến câu phức.
Mỗi tuần Jane chỉ đăng một chủ đề và các bạn nên mở rộng số lượng từ vựng và tưởng tượng ra nhiều tình huống mình sẽ gặp. Mọi thắc mắc và góp ý, bạn có thể bình luận bên dưới bài viết. Jane sẽ phản hồi và cải thiện nội dung bài viết từng ngày.
Thân