Lesson 1: It’s nice to meet you

Đây là bài học đầu tiên trong khóa học giao tiếp tiếng Anh cơ bản, dành cho những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc mất gốc.

Khóa học gồm 42 bài, trong đó có 35 bài học chính và 7 bài ôn tập, chia thành các tình huống xoay quanh cuộc sống hàng ngày: tại nhà, tại cơ quan, tại ngân hàng, tại trung tâm mua sắm, ở công viên, check in khách sạn, sân bay, vv.

Mỗi bài học trong khóa tiếng Anh giao tiếp bao gồm năm phần: hội thoại, từ vựng, ngữ pháp, luyện tập nói và luyện tập viết, được trình bày trong khuôn khổ một bài viết.

Mục lục

  1. Hội thoại: It’s nice to meet you
  2. Từ vựng: tên quốc gia và người dân thuộc quốc gia đó (Countries and nationality)
  3. Ngữ pháp: Đại từ nhân xưng (pronoun) và động từ BE
  4. Thực hành nói
  5. Luyện viết

1. Phần 1: Hội thoại: It’s nice to meet you

Jane, Brian và con trai Liam đang đứng trước cửa ngôi nhà của mình và Steve- người hàng xóm ở bên cạnh tiến tới. Họ chào hỏi nhau và đây là cuộc gặp gỡ đầu tiên của họ.

Bài học hôm nay cung cấp một số mẫu câu thông dụng trong lần gặp đầu tiên (ngữ cảnh thân mật)

Nào, chúng ta cùng bắt đầu.

Steve: Hi, welcome to the neighborhood! I’m Steve, your neighbor next door.

Brian: It’s nice to meet you1, Steve. I’m Brian.

This is my wife, Jane and he is my son2, Liam.

Steve: I’m very please to meet you3 all.

We’re having a barbecue on Saturday and we thought you might like to come.

Brian:  Thank you for the invitation. That’s very nice of you. We would love to come.

Jane: What can we bring?

Steve: Oh, you don’t need to bring anything. Don’t worry about that4.

I have to go now. If you need anything, you can drop by our house anytime.

Brian: Ok, thanks a lot.

Steve: Have a nice day5!

Brian: You too! Bye

Jane and Liam: Bye

Steve: Bye.

Useful expressions (mẫu câu thông dụng):

  1. Nice to meet you: “Rất vui khi gặp bạn”. Đây là câu nói phổ biến và hữu ích, dùng khi gặp ai đó lần đầu tiên.
  2. This is my wife: “Đây là vợ của tôi”; He is my son “Đây là con trai tôi”. Chúng ta dùng mẫu câu này khi giới thiệu một ai đó cho người khác, và khoảng cách của người được giới thiệu rất gần chúng ta.

Nếu khoảng cách giữa chúng ta và người được giới thiệu khá xa, chúng ta dùng “That is” với nghĩa “người kia là”.

3. Please to meet you: “Rất vui khi gặp bạn”. Đây là câu tương tự với Nice to meet you.

4. Don’t worry about that: “Đừng bận tâm về điều đó”. Chúng ta dùng câu nói này trong một số tình huống: ai đó vô tình làm hỏng/sai điều gì và họ đang xin lỗi chúng ta hoặc ai đó bày tỏ sự lo lắng liệu có đang làm phiền chúng ta hoặc chúng ta muốn ai đó không cần lo lắng cho việc gì. Cách nói tương tự: No problem.

5. Have a nice day: “Chúc một ngày tốt lành”. Đây là câu nói khi chào hỏi hoặc tạm biệt người khác.

Phần 2: Từ vựng: tên quốc gia và người dân thuộc quốc gia đó (Countries and nationality)

Quốc gia: country (danh từ); Quốc tịch: nationality (tính từ)

Country (noun)Nationality (Adjective)
EnglandEnglish
AmericaAmerican
AustraliaAustralian
ChinaChinese
RussiaRussian
BrazilBrazilian
MexicoMexican
ItaliaItalian
FranceFrench
GermanyGerman
JapanJapanese
KoreaKorean
VietnamVietnamese
IndiaIndian
 Danh sách một số tên quốc gia và người dân thuộc quốc gia đó

Những danh từ và tính từ này thường dùng làm câu trả lời cho câu hỏi

Where are you from? Bạn là người nước nào?

>>>I am from Japan. I am a Japanese. Tôi đến từ Nhật Bản. Tôi là người dân của nước Nhật.

Phần 3: Ngữ pháp: Đại từ nhân xưng (pronoun) và động từ BE

Đại từ nhân xưng là từ đại diện cho một danh từ hoặc một cụm danh từ với mục đích không lặp lại danh từ hoặc cụm danh từ đó.

This is my wife, Jane. She is a cashier.

Đây là vợ tôi, tên Jane. Cô ấy là một nhân viên thu ngân.

Trong thì hiện tại đơn, TO BE có ba biến thể AM, IS và ARE

Pronoun (Đại từ nhân xưng)Động từ to beRút gọn
I (Tôi)AmI’m
You (Bạn hoặc các bạn)AreYou’re
He (Anh ấy)IsHe’s
She (Cô ấy)IsShe’s
It (Nó)IsIt’s
We (Chúng tôi)AreWe’re
They (Họ)AreThey’re
Đại từ nhân xưng và các dạng của động từ to be

Phần 4: Thực hành nói

Bạn hãy tưởng tượng ra tình huống chào hỏi trong lần đầu tiên gặp gỡ hoặc trong cuộc sống hàng ngày và sử dụng các mẫu câu thông dụng trong phần 1 để tạo thành những đoạn hội thoại phục vụ cho tình huống đó.

Phần 5: Luyện viết

Bạn cần chuẩn bị một cuốn sổ tay cho khóa học này. Bạn sẽ viết gì trong đó? Hôm nay bạn đã học được những từ vựng gì, bạn muốn tìm hiểu thêm chỗ nào. Hoặc đơn giản bạn viết lại những mẫu câu thông dụng mà Jane đã giảng. Thời gian đầu, khi chưa có nhiều từ vựng và cấu trúc, bạn viết bằng tiếng Việt;về sau, dần dần chuyển sang viết bằng tiếng Anh. Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc đã học nhưng mất gốc, Jane khuyên bạn nên viết những câu ngắn và đơn giản trước, sau đó mới đến câu phức.

Mỗi tuần Jane chỉ đăng một chủ đề và các bạn nên mở rộng số lượng từ vựng và tưởng tượng ra nhiều tình huống mình sẽ gặp. Mọi thắc mắc và góp ý, bạn có thể bình luận bên dưới bài viết. Jane sẽ phản hồi và cải thiện nội dung bài viết từng ngày.

Thân

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *