Mỗi bài học trong khóa tiếng Anh giao tiếp bao gồm năm phần: hội thoại, từ vựng, ngữ pháp, luyện tập nói và luyện tập viết, được trình bày trong khuôn khổ một bài viết.
Mục lục
- Hội thoại: Where is the diary?
- Từ vựng: Trong của hàng tạp hóa (Grocery items)
- Ngữ pháp: Nói về nghĩa vụ hay trách nhiệm (Have to và must)
- Thực hành nói
- Luyện viết
Phần 1: Hội thoại: Where is the diary?
Liam muốn uống sữa, ba ông cháu cùng đến một quầy (ki ốt) bách hóa nhỏ nằm trong trung tâm thương mại.
Liam’s grandfather: Excuse me, where is the diary1?
Shop assistant: Go straight here and turn left. It’s next to the egg.
Liam’s grandfather: Oh, thanks.
Two cartons of milk, please.
Shop assistant: Ok, anything else2?
Liam: I want a candy box, please.
Here you are. Will that be all?
Liam’s grandfather: Yes, that’s all. How much is it?
Shop assistant: That’s $23.
Liam’s grandfather: Here you are
Shop assistant: And here is the receipt.
Liam’s grandfather: Could you please give me a bag?
Shop assistant: Yes, of course. Have a sweet night3.
Useful expressions (mẫu câu thông dụng):
- Where is the diary?:“Xin hỏi quầy sữa ở đâu?”. Lưu ý diary có nghĩa là quyển nhật ký, còn Diary products: gọi chung là các sản phẩm làm từ sữa. Ở trong tình huống này, ông nội của Liam chỉ nói diary được hiểu là ông đang tìm khu vực bán sữa.
- Anything else?: “Ông/bà còn muốn mua gì nữa không? Đây là một câu hỏi ngắn khá tiện dụng
- Have a sweet night: “Chúc ông bà một buổi tối vui vẻ/ ấp áp”.
Phần 2: Từ vựng: Trong của hàng tạp hóa (Grocery items)
Pasta: mỳ sợi (khô, chỉ cần luộc lên là ăn được)
Bread: bánh mỳ
Flour: bột mỳ
Cereal: ngũ cốc
Cooking oil: dầu ăn
Butter: bơ
Milk: sữa tươi
Egg: trứng
Cheese: phô mai
Yogurt: sữa chua
Vinegar: dấm ăn
Beans: đậu, đỗ
Nut and seed: các loại hạt
Canned fish (tuna/salmon): cá đóng hộp (cá ngừ, cá hồi)
Phần 3: Ngữ pháp: Have to và must
Chúng ta sử dụng must và have to, theo sau bởi động từ nguyên mẫu để chỉ sự cần thiết phải làm điều gì đó.
Có sự khác nhau đôi chút giữa hai từ này
Với must, người nói đang trình bày cảm tưởng của chính anh ta, nói ra điều anh ta nghĩ là cần thiết.
I must write to Ann. I haven’t written to her for ages. Tôi (nghĩ) phải viết thư cho Ann. Đã lâu lắm rồi tôi chưa viết gì cho cô ấy.
Còn với have to người nói không trình bày cảm tưởng của mình mà thực tế đấy là điều nên làm cho những ai ở vào tình huống tương tự
Ann’s eyes are not very good. She has to wear glasses for reading. Mắt của Ann không được tốt lắm. Cô ấy cần mang kính để đọc sách.
Bạn chỉ có thể dùng must để nói về hiện tại và tương lai; trong khi have to được dùng cho tất cả các thể.
Ở hình thức phủ định, nghĩa của must và have to hoàn toàn khác
You mustn’t do something: bạn bắt buộc không được làm điều gì
You don’t have to (chúng ta sử dụng trợ động từ với have to) do something: bạn không cần thiết phải làm điều gì.
She stayed in bed this morning since she didn’t have to go to work. Sáng nay cô ấy ở nhà ngủ vì cô ta không phải đi làm.
You mustn’t tell anyone what I said. Anh không được kể cho ai nghe điều tôi nói.
Phần 4: Thực hành nói
Hãy nói về những nghĩa vụ hoặc nhiệm vụ mà bạn bắt buộc hoặc không nhất thiết phải làm, sử dụng must và have to.
Phần 5: Luyện viết
Bạn cần chuẩn bị một cuốn sổ tay cho khóa học này. Bạn sẽ viết gì trong đó? Hôm nay bạn đã học được những từ vựng gì, bạn muốn tìm hiểu thêm chỗ nào. Hoặc đơn giản bạn viết lại những mẫu câu thông dụng mà Jane đã giảng. Thời gian đầu, khi chưa có nhiều từ vựng và cấu trúc, bạn viết bằng tiếng Việt; về sau, dần dần chuyển sang viết bằng tiếng Anh. Với những bạn mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc đã học nhưng mất gốc, Jane khuyên bạn nên viết những câu ngắn và đơn giản trước, sau đó mới đến câu phức.
Mỗi tuần Jane chỉ đăng một chủ đề và các bạn nên mở rộng số lượng từ vựng và tưởng tượng ra nhiều tình huống mình sẽ gặp. Mọi thắc mắc và góp ý, bạn có thể bình luận bên dưới bài viết. Jane sẽ phản hồi và cải thiện nội dung bài viết từng ngày.
Thân